STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115501 |
Thuốc thử xét nghiệm Creatine trong máu và nước tiểu bằng phương pháp Enzymatic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
02SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
115502 |
Thuốc thử xét nghiệm CRP dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
132024AME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
115503 |
Thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0488/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
115504 |
Thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0496/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
115505 |
Thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
40PG-PL/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
115506 |
Thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0398/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
115507 |
Thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0397/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Đã thu hồi
25/12/2021
|
|
115508 |
Thuốc thử xét nghiệm dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0397/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
115509 |
Thuốc thử xét nghiệm Elisa định lượng nồng độ hormone T3 toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
09-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/08/2022
|
|
115510 |
Thuốc thử xét nghiệm Elisa định lượng nồng độ hormone T3 tự do |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
09-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/08/2022
|
|
115511 |
Thuốc thử xét nghiệm Elisa định lượng nồng độ hormone T4 toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
09-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/08/2022
|
|
115512 |
Thuốc thử xét nghiệm Elisa định lượng nồng độ hormone T4 tự do |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
09-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/08/2022
|
|
115513 |
Thuốc thử xét nghiệm Elisa định lượng nồng độ hormone TSH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
09-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/08/2022
|
|
115514 |
Thuốc thử xét nghiệm Gamma-GT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
33-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
115515 |
Thuốc thử xét nghiệm GOT (AST) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
115516 |
Thuốc thử xét nghiệm GOT (AST) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
33-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
115517 |
Thuốc thử xét nghiệm GPT (ALT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
33-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
115518 |
Thuốc thử xét nghiệm HbA1c |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
NT/BPL-2023/08
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2024
|
|
115519 |
Thuốc thử xét nghiệm hòa hợp, sàng lọc kháng thể bất thường kháng hồng cầu và định kiểu hình kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
54LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
115520 |
Thuốc thử xét nghiệm huyết học bán định lượng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
610/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
115521 |
Thuốc thử xét nghiệm huyết học bán định lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
610/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
115522 |
Thuốc thử xét nghiệm huyết học bán định lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
610/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
115523 |
Thuốc thử xét nghiệm huyết học bán định lượng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
717/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
12/05/2021
|
|
115524 |
Thuốc thử xét nghiệm huyết học bán định lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
717/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
12/05/2021
|
|
115525 |
Thuốc thử xét nghiệm huyết học bán định lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
717/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
12/05/2021
|
|
115526 |
Thuốc thử xét nghiệm Iron |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
36-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
115527 |
Thuốc thử xét nghiệm khẳng định sự hiện diện của các chất chống đông lupus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3938/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
115528 |
Thuốc thử xét nghiệm khẳng định sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBs Ag) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
202/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|
115529 |
Thuốc thử xét nghiệm khẳng định định tính HBsAg |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTs_0003
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
115530 |
Thuốc thử xét nghiệm khẳng định định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTi_00062
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|