STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115531 |
Thuốc thử xét nghiệm kiểm soát và thuốc thử xét nghiệmđịnh lượng dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00205/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
115532 |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện, hiếu khí phát triển nhanh, hiếu khí khó nuôi cấy và Listeria monocytogenes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
244/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
115533 |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện, hiếu khí phát triển nhanh, hiếu khí khó nuôi cấy và Listeria monocytogenes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
11/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
115534 |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: liên cầu khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
249/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
115535 |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: liên cầu khuẩn hiếu khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
250/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
115536 |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: liên cầu khuẩn và Haemophilus spp. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
246/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
115537 |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm phát triển nhanh, Escherichia coli, Klebsiella oxytoca, Klebsiella pneumoniae và Proteus mirabilis |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
82/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
115538 |
Thuốc thử xét nghiệm LDH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
33-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
115539 |
Thuốc thử xét nghiệm Lipase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
33-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
115540 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch chẩn đoán nồng độ Hormone hGH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115541 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch ELISA tuyến giáp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
09B/23/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
115542 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ AFP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115543 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ C-Peptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115544 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ CA 15-3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115545 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ CA125 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115546 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ CA19-9 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115547 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ CA50 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115548 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Calcitonin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115549 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Cardiac troponin I |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115550 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ CEA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115551 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Creatine Kinase-MB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115552 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ CYFRA 21-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115553 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115554 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone 17β-Estradiol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115555 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone Anti-Müllerian hormone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115556 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone beta human chorionic gonadotropin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115557 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone Follicle-stimulating hormone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115558 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone kháng thể kháng TG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115559 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone kháng thể kháng TPO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
115560 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone Luteinizing hormone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|