STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115591 |
Thuốc thử xét nghiệm sàng lọc sự hiện diện của các chất chống đông lupus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3937/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
115592 |
Thuốc thử xét nghiệm sàng lọc và nhận diện kháng thể bất thường kháng hồng cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
43LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
115593 |
Thuốc thử xét nghiệm sàng lọc định tính kiểu hình miễn dịch của quần thể tế bào lympho trưởng thành |
TBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
241108-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2024
|
|
115594 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
01/FYMV1122
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
115595 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
02/FYMV1122
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
115596 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
03/FYMV1122
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
115597 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
10/MED0721
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
115598 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
11/MED0721
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
115599 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
19/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
115600 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hóa và đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
03/2023/PLYT/SGM
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
115601 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của Staphylococcus spp., Enterococcus spp., và S. agalactiae với các thuốc kháng sinh. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
05/2023/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
115602 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của Trực khuẩn Gram âm hiếu khí với các thuốc kháng sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03/2023/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
115603 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn Enterobacterales và vi khuẩn không lên men kháng lại kháng sinh Colistin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220425-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
115604 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn Enterobacterales và vi khuẩn không lên men với thuốc kháng sinh colistin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230727-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
115605 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với ethambutol của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-07.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
115606 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với ethambutol của vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210627-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
115607 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với isoniazid của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-06.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
115608 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với isoniazid của vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210626-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
115609 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221021-11.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
115610 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-03.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
115611 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231113-02/BPL-MBD
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
115612 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-04.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
115613 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210528-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
115614 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
09/2023/MA-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
115615 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221215-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
115616 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210618-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
115617 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210620-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
115618 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với pyrazinamide của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231113-03/BPL-MBD
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
115619 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với streptomycin của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231113-04/BPL-MBD
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
115620 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với streptomycin của Mycobacterium tuberculosis |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-05.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|