STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115621 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với streptomycin của vi khuẩn lao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210625-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
115622 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với thuốc kháng nấm của nấm men và Cryptococcus spp. |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220422-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2022
|
|
115623 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với thuốc kháng nấm của nấm men và Cryptococcus spp. |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231122-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
115624 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với thuốc kháng nấm của nấm men và Cryptococcus spp. |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231122-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
115625 |
Thuốc thử xét nghiệm Total Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
44-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
115626 |
Thuốc thử xét nghiệm Urine Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
46-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
115627 |
Thuốc thử xét nghiệm xác nhận sự hiện diện của kháng nguyên HIV-1 p24 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2677/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2022
|
|
115628 |
Thuốc thử xét nghiệm xác nhận sự hiện diện HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3100/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
115629 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định các quần thể tế bào dòng lympho |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
71/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
115630 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210737 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
115631 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên TCR-α/β |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210807-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
115632 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên TCR-γ/δ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210812-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
115633 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định lượng LDL cholesterol nhỏ đậm đặc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3283/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
115634 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định lượng LDL cholesterol nhỏ đậm đặc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3284/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
115635 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định nồng độ fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3853/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
115636 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định quần thể tế bào biểu hiện CD19 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
268/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
115637 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định quần thể tế bào biểu hiện CD3, CD4, CD8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
158/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
115638 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định quần thể tế bào biểu hiện CD45+ và quần thể tế bào biểu hiện kép CD45+ CD34+ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
137/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
115639 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định quần thể tế bào biểu hiện CD45+ và quần thể tế bào biểu hiện kép CD45+ CD34+ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
137/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
18/08/2021
|
|
115640 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định quần thể tế bào biểu hiện HLA-B27 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
159/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
115641 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
46/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
115642 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
52/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
115643 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
33/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
115644 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
22/2024/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
115645 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
83/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|
115646 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
06/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/06/2021
|
|
115647 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
02-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
115648 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-225/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
115649 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Prothrombin (PT) |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
05/2024/HUMAN-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
115650 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
17/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|