STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115651 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
38/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
115652 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
28/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
115653 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
14/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/07/2021
|
|
115654 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin Owrens |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2275/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
115655 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian PT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
0042024/KQPL-TP
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
115656 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian PT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
39/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
115657 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
27/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
115658 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
01-2024/BPL/MTI-AV
|
|
Còn hiệu lực
12/11/2024
|
|
115659 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
42/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
115660 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
32/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
115661 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3928/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
115662 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
03-2024/BPL/MTI-AV
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2024
|
|
115663 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-222/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
115664 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
193/Biolabo-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
115665 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
05/2024/HUMAN-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
115666 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2271/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
115667 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) trong huyết tương người |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-224/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
115668 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2278/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
115669 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2279/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
115670 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
247/Helena -2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Phương Đông |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
115671 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2273/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
115672 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
193/Biolabo-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
115673 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian đông máu một phần hoạt hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
02-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
115674 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2274/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
115675 |
Thuốc thử xét nghiệm Zinc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
35-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
115676 |
Thuốc thử xét nghiệm đánh giá hiệu ứng nhiễu và hỗ trợ khẳng định kết quả thyroglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3356/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
115677 |
Thuốc thử xét nghiệm đánh giá thải ghép qua DNA ngoài tế bào trên máy giải trình tự NGS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
CDX-002-200523
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
115678 |
Thuốc thử xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
089-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
115679 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh nấm men |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
39/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
115680 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh Neisseria-Haemophilus và vi sinh vật khó mọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|