STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115681 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh Neisseria-Haemophilus và vi sinh vật khó mọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07-DKSH/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
115682 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh Neisseria-Haemophilus và vi sinh vật khó mọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07-LAVITEC/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
115683 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh Neisseria-Haemophilus và vi sinh vật khó mọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
06/2022/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
115684 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
140621/HN-SR/PLTTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
16/06/2021
|
|
115685 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và phát hiện β-lactamase ở loài Neisseria, loài Haemophilus, Branhamella catarrhalis và Gardnerella vaginalis; xác định kiểu sinh học của Haemophilus influenzae và Haemophilus parainfluenzae |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
245/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
115686 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và phát hiện β-lactamase ở loài Neisseria, loài Haemophilus, Moraxella catarrhalis và Gardnerella vaginalis; xác định kiểu sinh học của Haemophilus influenzae và Haemophilus parainfluenzae |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
90/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
115687 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh cho vi khuẩn và nấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIANTRANS |
06/2023/MA-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
115688 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram âm hiếu khí và kỵ khí tuỳ nghi |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221205-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2022
|
|
115689 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram âm hiếu khí và kỵ khí tuỳ nghi |
TBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
241023-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2024
|
|
115690 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221216-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
115691 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy tiện |
TBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
241113-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2024
|
|
115692 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220923-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
115693 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221220-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
115694 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy tiện |
TBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
241115-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2024
|
|
115695 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221207-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
115696 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221207-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
115697 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
TBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
241121-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2024
|
|
115698 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và xét nghiệm tính mẫn cảm với thuốc kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210254 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
115699 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
34/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
115700 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
242/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
115701 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacterium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
115702 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacterium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07-DKSH/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
115703 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacterium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07-LAVITEC/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
115704 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacterium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
06/2022/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
115705 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: cầu khuẩn gram dương hiếu khí sinh trưởng nhanh, kỵ khí tùy tiện, hiếu khí khó nuôi cấy và Listeria monocytogenes |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
187/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2024
|
|
115706 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: cầu khuẩn gram dương hiếu khí sinh trưởng nhanh, kỵ khí tùy tiện, hiếu khí khó nuôi cấy và Listeria monocytogenes |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
188/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2024
|
|
115707 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện, hiếu khí phát triển nhanh, hiếu khí khó nuôi cấy và Listeria monocytogenes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
243/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
115708 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí sinh trưởng nhanh và trực khuẩn gram âm kỵ khí tùy tiện |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
189/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2024
|
|
115709 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm hiếu – kị khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
248/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
115710 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm hiếu – kị khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
38/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|