STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115741 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema_0009
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
115742 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema_0010
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
115743 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema_0011
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
115744 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
146/2022-EXIAS/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
115745 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 7 thành phần huyết sắc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
197/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
115746 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 7 thành phần huyết sắc tố |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
198/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
115747 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3129/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
115748 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3635/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
115749 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acetaminophen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-246/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
115750 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3320/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
115751 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0137
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
115752 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0133
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
115753 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4229/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2024
|
|
115754 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0116
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
115755 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0114
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
115756 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0126
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
115757 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0128
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
115758 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid mật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
38/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
115759 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid mật toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0022
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
115760 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid mycophenolic toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4139/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
115761 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid mycophenolic toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2330/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
115762 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid phosphatase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0052
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
115763 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0103
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
115764 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0103a
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
115765 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
115766 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2661/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
115767 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0055a
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
115768 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3089/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
115769 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0083
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
115770 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3088/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|