STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
115801 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
115802 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
115803 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
115804 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-191/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
115805 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
34-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
115806 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
115807 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
304-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
115808 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
87/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
115809 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea nitrogen |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0053
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
115810 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea nitrogen |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0084
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
115811 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea nitrogen |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0085
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2022
|
|
115812 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea nitrogen |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0084a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
115813 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2662/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
115814 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2980/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
115815 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2578/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
115816 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3154/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
115817 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urea/urea nitrogen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3155/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
115818 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric acid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
115819 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric Acid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
304-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
115820 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Uric Acid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
55-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
115821 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng và bán định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3, CD8, CD45, CD4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
24.04-CEMBIO-SYT
|
|
Đã thu hồi
24/04/2024
|
|
115822 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng và bán định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3, CD8, CD45, CD4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
24.04-CEMBIO-SYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
115823 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng và định tính 22 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
242/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
115824 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng và định tính 26 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
243/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
115825 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3398/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
115826 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3127/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
115827 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4168/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2024
|
|
115828 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0131
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
115829 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4171/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2024
|
|
115830 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
TBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0142
|
|
Còn hiệu lực
15/10/2024
|
|