STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116101 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
27/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
116102 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220404-01.DSM/BPL
|
|
Đã thu hồi
05/04/2022
|
|
116103 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220404-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2022
|
|
116104 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
263/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
116105 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
323/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
116106 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
230/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
116107 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
277/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
116108 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
295/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
116109 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Kappa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
329/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
116110 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Kappa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
305/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
116111 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Lambda |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
149/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
116112 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Lambda |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
337/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
116113 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên MPO |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220729-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2022
|
|
116114 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Myeloperoxydase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
113/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
116115 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Myeloperoxydase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
286/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
116116 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên Myeloperoxydase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
289/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
116117 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TCR α/β |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
256/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
116118 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TCR γ/δ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
257/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
116119 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TCR-α/β |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220622-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
116120 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TCR-γ/δ |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220623-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
116121 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TdT |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220719-02.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
116122 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TdT |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220719-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
116123 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên TdT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
293/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
116124 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các đột biến gây ung thư bằng công nghệ PCR kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
TAR-001-0923
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
116125 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các đột biến gây ung thư bằng công nghệ PCR kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
TAR-001-0923
|
|
Đã thu hồi
26/09/2023
|
|
116126 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Calcitonin polypeptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2537/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
116127 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Calcitonin polypeptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4061/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
116128 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính calretinin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1679/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/06/2021
|
|
116129 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính calretinin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2004/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
116130 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD10 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2442/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|