STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116251 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên e hệ Rhesus dòng MS21/MS63 |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2024/SQ-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
116252 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên E hệ Rhesus dòng MS260 |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2024/SQ-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
116253 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên e hệ Rhesus dòng MS62/MS69 |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2024/SQ-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
116254 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên E hệ Rhesus dòng MS80/MS258 |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2024/SQ-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
116255 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Fya |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-280/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
116256 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Fyb |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-281/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
116257 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1/2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
30/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
116258 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1/2 |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
52/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2024
|
|
116259 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Jka |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-278/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
116260 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Jkb |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-279/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
116261 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên K |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2024/SQ-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
116262 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên K |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-290/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
116263 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên k |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-292/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
116264 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Lea |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-293/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
116265 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Leb |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-294/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
116266 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Lua |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
06LH/PL-2024
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
116267 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Lub |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
07LH/PL-2024
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
116268 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên M |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-295/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
116269 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên màng tế bào biểu mô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2448/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
116270 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên N |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-296/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
116271 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên P1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-299/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
116272 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên S |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-297/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
116273 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên s |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-298/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
116274 |
Thuốc thử xét nghiệm đinh tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Tên Sản phẩm theo Thông Tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015: Hóa chất chẩn đoán invitro xét nghiệm SARS-CoV-2 dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
46/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
116275 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể estrogen (ER) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2432/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
116276 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể estrogen (ER) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2433/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
116277 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể progesterone (PR) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2431/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
116278 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể progesterone (PR) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2434/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
116279 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên ty thể của tế bào gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2546/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
116280 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên ty thể của tế bào gan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3987/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|