STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116521 |
Trocar nhựa không dao, mềm, dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, dài 60mm, đường kính 5mm, 12mm Thoracoport |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
116522 |
Trocar nhựa không dao, mềm, dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, dài 60mm, đường kính 5mm, 12mm Thoracoport |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
116523 |
Trocar nhựa sử dụng trong nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
232/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế My Tâm |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
116524 |
Trocar nhựa sử dụng trong nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
207/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế My Tâm |
Đã thu hồi
31/07/2020
|
|
116525 |
Trocar nhựa tách cơ dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
878/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
116526 |
Trocar nhựa tách cơ dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
527/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
116527 |
Trocar nhựa trong suốt dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
879/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
116528 |
Trocar nhựa trong suốt dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
526/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2023
|
|
116529 |
Trocar nhựa trong suốt không dao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
103/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
116530 |
Trocar nhựa đã tiệt trùng, dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
301 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AFS MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
116531 |
Trocar nhựa, đầu trong suốt dùng cho camera nội soi, đường kính 5mm, 10mm, 12mm được đánh dấu trên thân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
116532 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
43/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
116533 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
57/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
116534 |
Trocar nội soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
01-112023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2023
|
|
116535 |
Trocar nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
88/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
116536 |
Trocar nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
89/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
116537 |
Trocar nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
100/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
116538 |
Trocar nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
87/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
116539 |
Trocar nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
71/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
116540 |
Trocar nội soi 5mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-111/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
116541 |
Trocar nội soi dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
02.2024
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
116542 |
Trocar nội soi i-Port dùng một lần các loại ( đường kính 5-12mm, dài 70-150mm) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
406-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
116543 |
Trocar nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
2024-TU/SMEDIC/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
116544 |
Trocar nội soi khớp các loại, các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191401.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
116545 |
Trocar nội soi khớp dùng một lần các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180738 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
116546 |
Trocar nội soi nhựa, không dao 5mm, 11mm, 12mm VersaOne |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
116547 |
Trocar nội soi R5 dùng một lần các loại (đường kính 5 – 12 mm, dài 70 – 150 mm) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
095-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
116548 |
Trocar nội soi R5 dùng một lần các loại (đường kính 5-12mm, dài 70-150mm) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
247-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
116549 |
Trocar nội soi thân có ren xoắn hoặc trơn, lưỡi dao kim loại, đường kính 5mm, 10mm, 12mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-139/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi
25/05/2020
|
|
116550 |
Trocar nội soi thân có ren xoắn hoặc trơn, lưỡi dao kim loại, đường kính 5mm, 10mm, 12mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-139REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|