STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116551 |
Tròng kính bằng nhựa (Cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
050-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV An Khang Phát |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
116552 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2567/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
116553 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
124-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CTY CỔ PHẦN ATB |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
116554 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
181-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH TM MẮT KÍNH AN THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
116555 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM Mắt Kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
116556 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
279-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM Mắt Kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
116557 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
075-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
116558 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
075-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
116559 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
075-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
116560 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
016-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM Mắt kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
116561 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
016-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM Mắt kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
116562 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
275-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
116563 |
Tròng kính bằng Plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
275-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
116564 |
Tròng kính bằng Plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
274-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
116565 |
Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HOPES |
01/2023/HOPES-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
116566 |
Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HOPES |
01/2022/ HOPES -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
116567 |
Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
533.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HOPES |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
116568 |
Tròng kính cận, viễn, loạn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTILUXE |
01.PL/2024/OPTILUXE
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
116569 |
Tròng kính HC cận, viễn, loạn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2727 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
116570 |
Tròng kính HOYA cận viễn loạn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HC001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH HOÀNG CHÂU |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
116571 |
Tròng kính HOYA cận viễn loạn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Hoàng Long)
|
CÔNG TY TNHH MTV MẮT KÍNH HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
116572 |
Tròng kính mắt |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NOTTICA |
032024/CBPL-NOTTICA
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2024
|
|
116573 |
Tròng kính mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NOTTICA |
022024/CBPL-NOTTICA
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
116574 |
Tròng kính mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NOTTICA |
0808/CBPL-NOTTICA
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
116575 |
Tròng kính mắt (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT VIỆT PHÁP |
01/2024/PL- KMVP
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
116576 |
Tròng kính nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HQ OPTIC |
01/2023/PL-HQ
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
116577 |
Tròng kính nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM |
03/2022/PL-TNS
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
116578 |
Tròng kính nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KÍNH MẮT AN NAM |
01-PL/ANNAM
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
116579 |
TRÒNG KÍNH NHỰA (Spectacle Lenses Plastic) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
21521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
116580 |
TRÒNG KÍNH NHỰA QUANG HỌC/OPTICAL PLASTIC LENSES |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
01:2023/PL-HPG
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|