STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116641 |
Trợ cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
1222L/TTC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
116642 |
Trợ cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
245/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
116643 |
Trợ cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
0223PL/BYT-TTC
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
116644 |
Trợ cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
139/KTT.22
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
116645 |
Trợ cụ thay khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0549PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
116646 |
Trợ cụ vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
461/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
116647 |
Trợ cụ đo van |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
745/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
116648 |
Trô-ca nhựa tích hợp đóng lỗ Trô-ca |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/95
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
116649 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/514
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
116650 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2024/04/02
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
116651 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/359
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
116652 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/94
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
116653 |
Troca dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0624/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
116654 |
Troca dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1723/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
20/07/2023
|
|
116655 |
Troca nhựa các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
116656 |
Troca nhựa dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1623/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
20/07/2023
|
|
116657 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
280822/Trocars/ Amnotec/ Germany
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
116658 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, đường kính 12mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
116659 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, đường kính 5mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
116660 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi, có dao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
116661 |
Troca nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi, không dao, các cỡ 65 mm, 10 mm, 12 mm, 15 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
116662 |
Troca nhựa nhiều cổng, dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
1623/DMED/BPL
|
|
Đã thu hồi
20/07/2023
|
|
116663 |
Troca nhựa, dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0524/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
116664 |
Trocal nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
183/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Ovi Vina |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
116665 |
Trocal nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Công ty TNHH Đầu tư Hoàng Huy Phát
|
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Hoàng Huy Phát |
Còn hiệu lực
11/07/2020
|
|
116666 |
Trocal nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
168/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư Hoàng Huy Phát |
Còn hiệu lực
11/07/2020
|
|
116667 |
Trocal nhựa cho nội soi khớp vai (Disposable Trocar) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1701/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
116668 |
Trocar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MERIL (VIỆT NAM) |
03-PLTTBYT/MERIL
|
|
Đã thu hồi
19/08/2024
|
|
116669 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
116670 |
Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
1504-2022/BKQ-HHP
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|