STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116671 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
/2024/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2024
|
|
116672 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
07/2024/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2024
|
|
116673 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3013A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
116674 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
02/2023/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
116675 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0252023ST-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
116676 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
116677 |
Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
01-2023/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
116678 |
Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
05-2023/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
116679 |
Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
09-2023/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
116680 |
Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
06-2022/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
116681 |
Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
05-2022/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
16/12/2022
|
|
116682 |
Trụ chân răng nhân tạo, trụ dẫn chân răng nhân tạo, mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
388/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
116683 |
Trụ chân răng, trụ phục hình, nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2887A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/11/2022
|
|
116684 |
Trụ chân răng, trụ phục hình, trụ lành thương, nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2763A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
116685 |
Trụ chân răng, trụ phục hình,trụ lành thương, nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2769A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
116686 |
Trụ chân răng, trụ phục hình,trụ lành thương,nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2770A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
116687 |
Trụ chính 700mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
116688 |
Trụ chính 700mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
081-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
116689 |
Trụ chính 700mm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
116690 |
Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/06/51
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
116691 |
Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/05/49
|
|
Đã thu hồi
01/06/2023
|
|
116692 |
Trụ dẫn cấy ghép chỉnh hình xương con cho tai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/03/23
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
116693 |
Trụ dẫn thay thế xương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED1120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
116694 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_042024
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
116695 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_022024
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
116696 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/158
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
116697 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/161
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
116698 |
Trụ dẫn thay thế xương con |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/295
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
116699 |
Trụ dẫn thay thế xương con và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/152
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
116700 |
Trụ hình bắt vít trên mẫu hàm thạch cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|