STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116701 |
Túi nâng ngực gel kết dính loại III, chiều cao thấp, nhô cao |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-400-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
116702 |
Túi nâng ngực gel kết dính loại III, chiều cao thấp, nhô trung bình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-398-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
116703 |
Túi nâng ngực gel kết dính loại III, chiều cao thấp, nhô trung bình cao |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-399-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
116704 |
Túi nâng ngực gel kết dính loại III, chiều cao trung bình, nhô cao |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-403-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
116705 |
Túi nâng ngực gel kết dính loại III, chiều cao trung bình, nhô trung bình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-401-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
116706 |
Túi nâng ngực gel kết dính loại III, chiều cao trung bình, nhô trung bình cao |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-402-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
116707 |
Túi nâng ngực hình tròn vỏ Siltex gel kết dính loại I, nhô cao |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-407-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
116708 |
Túi nâng ngực hình tròn vỏ Siltex gel kết dính loại I, nhô trung bình cao |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-408-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
116709 |
Túi nâng ngực hình tròn vỏ trơn gel kết dính loại I, nhô cao |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-409-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
116710 |
Túi nâng ngực hình tròn vỏ trơn gel kết dính loại I, nhô trung bình cao |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-411-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
116711 |
Túi nâng ngực hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô cao Xtra |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-422-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
116712 |
Túi nâng ngực hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô cao Xtra |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-263-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
116713 |
Túi nâng ngực hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô trung bình cao Xtra |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-421-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
116714 |
Túi nâng ngực hình tròn, bề mặt trơn, độ nhô trung bình cao Xtra |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-262-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
116715 |
Túi nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
170003218/HSCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Đã thu hồi
24/09/2021
|
|
116716 |
Túi nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
170003218/HSCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
116717 |
Túi nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
170003220/HSCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DƯỢC BÌNH ĐỊNH |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
116718 |
Túi nhựa dùng để đựng máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018340 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
116719 |
Túi nhựa mẫu |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
447-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
116720 |
Túi nôn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
45.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
116721 |
Túi nôn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
45.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
116722 |
Túi nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
01PL/24-HFM
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
116723 |
Túi nước (Phụ kiện đồng bộ của máy tán sỏi ngoài cơ thể) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
659PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
116724 |
Túi nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
28118-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
116725 |
Túi nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL045/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
116726 |
Túi nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
55/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
116727 |
Túi nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
09/170000106/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương |
Còn hiệu lực
22/09/2020
|
|
116728 |
Túi nước tiểu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
932PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
22/09/2020
|
|
116729 |
Túi nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1099/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
116730 |
Túi nước tiểu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
359.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|