STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116821 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
220003499/PCBA-HN
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
116822 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
20230623/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2023
|
|
116823 |
TÚI ÉP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
07/19-180001365/PCBA-HCM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
116824 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
08.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
116825 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ NỘI TRƯỜNG SƠN |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
116826 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
0027/2023/KQPL-MED
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
116827 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
20240319/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
116828 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
28/2023/TL-PL
|
|
Đã thu hồi
24/08/2023
|
|
116829 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
240000359/PCBA-HN
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
116830 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
1823-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
116831 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018451 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
116832 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GODITA |
04-2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
116833 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
03/CT-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
116834 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-08
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
116835 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1842/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LEPHAMED |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
116836 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1804/170000102/PCBOL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
06/06/2019
|
|
116837 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
26/2023/TL-PL
|
|
Đã thu hồi
14/08/2023
|
|
116838 |
Túi ép tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
30/2023/TL-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
116839 |
Túi ép tiệt trùng (3 phương pháp tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-13
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
116840 |
Túi ép tiệt trùng (dạng cuộn) loại dẹt, loại phồng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1656/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH XNK trang thiết bị y tế BMS |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
116841 |
Túi ép tiệt trùng (dạng cuộn) loại dẹt, loại phồng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1656/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH XNK trang thiết bị y tế BMS |
Đã thu hồi
15/07/2019
|
|
116842 |
Túi ép tiệt trùng (dạng cuộn) loại dẹt, loại phồng các cỡ, Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) các cỡ, Giấy gói tiệt trùng các cỡ, Băng keo chỉ thị nhiệt các cỡ, Test chỉ thị nhiệt các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
303
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
116843 |
Túi ép tiệt trùng (dạng cuộn) loại dẹt, loại phồng các loại, các cỡ; Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) các loại, các cỡ; Giấy gói tiệt trùng các loại, các cỡ; Băng keo chỉ thị nhiệt các cỡ; Giấy chỉ thị, Test chỉ thị nhiệt các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
0801
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
116844 |
Túi ép tiệt trùng (dạng cuộn) loại dẹt, loại phồng các loại, các cỡ; Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) các loại, các cỡ; Giấy gói tiệt trùng các loại, các cỡ; Băng keo chỉ thị nhiệt các cỡ; Giấy chỉ thị, Test chỉ thị nhiệt các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
2109
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
116845 |
Túi ép tiệt trùng (dạng cuộn) loại phồng, loại dẹt các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
35
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
116846 |
Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1656/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH XNK trang thiết bị y tế BMS |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
116847 |
Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1656/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH XNK trang thiết bị y tế BMS |
Đã thu hồi
15/07/2019
|
|
116848 |
Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
40
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
116849 |
Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
40
|
|
Đã thu hồi
13/03/2023
|
|
116850 |
Túi ép tiệt trùng (dạng miếng) các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
36
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|