STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116911 |
Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn TYVEK với chỉ thị hóa học STERRAD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-172-2018
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
116912 |
Túi ép đựng dụng cụ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/07/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
116913 |
Túi ép đựng dụng cụ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/10/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
116914 |
Túi Exactamix EVA 1000ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2055/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
116915 |
Túi Exactamix EVA 2000ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2055/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
116916 |
Túi Exactamix EVA 250ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2055/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
116917 |
Túi Exactamix EVA 500ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2055/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
116918 |
Túi gel các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
663/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
116919 |
Túi gel chườm nóng lạnh y tế 3M |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
438 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
116920 |
Túi giãn mô vỏ nhám với vòm bơm tiêm tích hợp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-370-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
116921 |
Túi giãn mô vỏ nhám với vòm bơm tiêm tích hợp, có tai khâu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-544-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
116922 |
Túi giãn mô vỏ trơn với vòm bơm tiêm tách biệt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-396-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
116923 |
Túi giữ máy theo dõi nhịp tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
116924 |
Túi hấp tiệt trùng loại dẹp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH TQUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Đã thu hồi
21/10/2019
|
|
116925 |
Túi hấp tiệt trùng loại dẹp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
116926 |
Túi hấp (ép dẹp) vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MDF001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116927 |
Túi hấp dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
428-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
116928 |
Túi hấp dụng cụ nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200465 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
116929 |
Túi hấp thụ 6 ngăn 6 Segmented Absorbent Pouch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
676.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
116930 |
Túi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1036/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
116931 |
Túi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
PL/06
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
116932 |
Túi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
62/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116933 |
Túi hấp tiệt trùng (dạng cuộn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1036/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
116934 |
Túi hấp tiệt trùng các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
85/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
116935 |
Túi hấp tiệt trùng có dán niêm phong |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
81/CV-FT
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
116936 |
Túi hấp tiệt trùng dạng cuộn dẹt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
413/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
116937 |
Túi hấp tiệt trùng dạng cuộn dẹt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
278/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
116938 |
Túi hấp tiệt trùng dạng cuộn phồng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
413/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
116939 |
Túi hấp tiệt trùng dạng cuộn phồng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
278/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
116940 |
Túi hấp tiệt trùng dùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018417 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|