STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116941 |
Túi phủ vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/649
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
116942 |
Túi rỗng dùng để chứa thành phần máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
482-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
116943 |
Túi sinh học 7 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
676.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
116944 |
Túi sơ cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 1LIFE |
0124/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
116945 |
Túi sơ cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 1LIFE |
0224/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
116946 |
Túi Sơ Cứu Châu Âu – Xe máy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MCM001/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Cây Mới |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
116947 |
Túi Sơ Cứu Châu Âu - Trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MCM001a/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Cây Mới |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
116948 |
Túi Sơ Cứu Châu Âu – Gia Đình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MCM001d/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Cây Mới |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
116949 |
Túi Sơ Cứu Châu Âu – Văn Phòng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MCM001c/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Cây Mới |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
116950 |
Túi Sơ Cứu Châu Âu – Xe Hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MCM001b/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Một Cây Mới |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
116951 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116952 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116953 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116954 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116955 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116956 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116957 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải - 1056106 “Kit II” |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324A-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116958 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải - 1056106 “Kit II” |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324A-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116959 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải - 1056106 “Kit II” |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324A-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116960 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải - 1056106 “Kit II” |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324A-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116961 |
Túi sơ cứu khẩn cấp của bè cứu sinh hàng hải - 1056106 “Kit II” |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
324A-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Mermaid Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116962 |
Túi sơ cứu Surviveware |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
528.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HIKATA |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
116963 |
Túi Súc Ruột Enema |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
03_VCPL23
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
116964 |
Túi tăng tốc dịch truyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018406 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
116965 |
Túi tăng tốc dịch truyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV013/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
116966 |
Túi tăng tốc dịch truyền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
003/2022/PCBPL/CPV-MEDLINKET
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
116967 |
Túi tăng tốc dịch truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
22-PL-Medke-Thanh Bình
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
116968 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí có chỉ thị |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
20220823-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
116969 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí có chỉ thị |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
221221-05.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
116970 |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn ưa CO2 |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
20220823-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|