STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116971 |
Túi chống mất nhiệt cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-12-02/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
116972 |
Túi chống đông máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
20220011PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
116973 |
Túi chống đông máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018342 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
116974 |
Túi chứa chất chống đông máu dùng cho quy trình phân tách thành phần máu bằng máy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
240313-01.BM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
116975 |
Túi chứa chất thải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020164/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
116976 |
Túi chứa chất thải dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0223-19/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
116977 |
Túi chứa chất thải dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0623-127/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
116978 |
Túi chứa chất thải, phụ kiện máy CATSmart |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
068-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
116979 |
Túi chứa dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
01112023/ĐPL-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
116980 |
Túi chứa dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
771/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
21/06/2021
|
|
116981 |
Túi chứa dịch - Titan Cloverleaf Reservoir |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2803 PL
|
Công Ty TNHH Toàn Ánh |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
116982 |
Túi chứa dịch các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3596 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
116983 |
Túi chứa dịch dẫn lưu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
17.23AR/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/10/2023
|
|
116984 |
Túi chứa dịch kèm dây nối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2022-08/HL-PCBPL/PP-9900
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
116985 |
Túi chứa dịch kèm dây nối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2022-07/HL-PCBPL/PP-9900
|
|
Đã thu hồi
14/06/2022
|
|
116986 |
Túi chứa dịch MEDI-VAC 1000 ML |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
131/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Tế Viễn Đông Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
116987 |
Túi chứa dịch MEDI-VAC 3000 ML |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
131/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Tế Viễn Đông Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
116988 |
Túi chứa dịch não tủy tiêu chuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181837 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
116989 |
Túi chứa dịch thải, Miếng dính dạng gel, Miếng lót với ống hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018212 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
24/08/2019
|
|
116990 |
Túi chứa dịch thải, Miếng dính dạng gel, Miếng lót với ống hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018142 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
116991 |
Túi chứa dịch đa chức năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
141-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
116992 |
Túi chứa dinh dưỡng kèm dây truyền các loại dùng cho máy bơm nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
9421/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
116993 |
Túi chứa dinh dưỡng kèm dây truyền các loại dùng cho máy bơm nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2024-02/HL-PCBPL/Túi nuôi ăn
|
|
Đã thu hồi
31/01/2024
|
|
116994 |
Túi chứa dụng cụ y tế tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
22/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
116995 |
Túi chứa dung dịch bảo quản tiểu cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
026.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
116996 |
Túi chứa khí (Ballon) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191566 –ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
116997 |
Túi chứa mẫu hơi thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
SB003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
116998 |
Túi chứa máu, Phụ kiện máy COMTEC |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
198/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
116999 |
Túi chứa nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
77/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Còn hiệu lực
09/06/2019
|
|
117000 |
Túi chứa nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
001/WM.23
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|