STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117001 |
Túi cho ăn có trọng lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
88/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
117002 |
Túi cho ăn qua Sonde |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG NAM |
1708/2024/CBPL/HN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2024
|
|
117003 |
Túi cho ăn qua sonde dạ dày 1200 ml (dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
117004 |
Túi cho ăn theo máy 1000ml và 1200ml |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
032 PL-PQ/ 170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Đã thu hồi
01/07/2021
|
|
117005 |
Túi cho ăn trọng lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
02/2024/BPL-MTS
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
117006 |
Túi cho ăn trọng lực 1000ml và 1200ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
032 PL-PQ/ 170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Đã thu hồi
01/07/2021
|
|
117007 |
Túi cho ăn trọng lực các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
976/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
117008 |
Túi cho ăn trọng lực dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
91/170000149/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
117009 |
Túi cho ăn Túi cho ăn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2599 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
117010 |
Túi cho ống đo lượng nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
110/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
117011 |
Túi chống mất nhiệt cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-12-02/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
117012 |
Túi chống đông máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
20220011PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
117013 |
Túi chống đông máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018342 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
117014 |
Túi chứa chất chống đông máu dùng cho quy trình phân tách thành phần máu bằng máy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
240313-01.BM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
117015 |
Túi chứa chất thải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020164/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
117016 |
Túi chứa chất thải dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0223-19/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
117017 |
Túi chứa chất thải dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0623-127/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
117018 |
Túi chứa chất thải, phụ kiện máy CATSmart |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
068-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
117019 |
Túi chứa dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
01112023/ĐPL-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
117020 |
Túi chứa dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
771/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
21/06/2021
|
|
117021 |
Túi chứa dịch - Titan Cloverleaf Reservoir |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2803 PL
|
Công Ty TNHH Toàn Ánh |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
117022 |
Túi chứa dịch các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3596 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
117023 |
Túi chứa dịch dẫn lưu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
17.23AR/HVL/170000105/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/10/2023
|
|
117024 |
Túi chứa dịch kèm dây nối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2022-08/HL-PCBPL/PP-9900
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
117025 |
Túi chứa dịch kèm dây nối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2022-07/HL-PCBPL/PP-9900
|
|
Đã thu hồi
14/06/2022
|
|
117026 |
Túi chứa dịch MEDI-VAC 1000 ML |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
131/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Tế Viễn Đông Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
117027 |
Túi chứa dịch MEDI-VAC 3000 ML |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
131/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Tế Viễn Đông Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
117028 |
Túi chứa dịch não tủy tiêu chuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181837 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
117029 |
Túi chứa dịch thải, Miếng dính dạng gel, Miếng lót với ống hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018212 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
24/08/2019
|
|
117030 |
Túi chứa dịch thải, Miếng dính dạng gel, Miếng lót với ống hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018142 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|