STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117031 |
Túi cuộn tiệt trùng loại phồng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3431 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
117032 |
Túi cuộn tiệt trùng loại phồng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
4020/2022/AS - BMS
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
117033 |
Túi cuộn tiệt trùng Tyvek |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
4020/2022/AS - BMS
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
117034 |
Túi cuộn Tyvek |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2541-7
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Bách Việt |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
117035 |
Túi dẫn lưu chứa dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191293 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUY THÔNG |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
117036 |
Túi dẫn lưu chứa nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
018-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
117037 |
Túi dẫn lưu dịch có Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
045 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
11/07/2019
|
|
117038 |
Túi dẫn lưu dịch có Trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
030 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
23/07/2019
|
|
117039 |
Túi dẫn lưu niệu Draina S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
9/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
117040 |
Túi dẫn lưu niệu Flexima Uro Silk |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
16/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
117041 |
Túi dẫn lưu niệu quản ra da 2 mảnh Flexima 3S |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
12/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
117042 |
Túi dẫn lưu niệu quản ra da hai mảnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
500.10/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
117043 |
Túi dẫn lưu niệu quản ra da một mảnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
500.10/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
117044 |
Túi dự trử oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
29022024TSC
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
117045 |
Túi dùng chứa khí chuẩn hóa máy gây mê kèm thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
03.20/170000083/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
117046 |
Túi ép (dẹp, phồng) chứa dụng cụ y tế tiệt khuẩn 3M Steri-dual |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
567 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
117047 |
Túi ép (Tyvek) đựng dụng cụ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/07/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
117048 |
Túi ép (Tyvek) đựng dụng cụ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/10/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
117049 |
Túi ép áp lực truyền dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
123/170000047/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
117050 |
Túi ép có dán niêm phong tiệt trùng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1999/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
117051 |
Túi ép cuộn (dẹt/phồng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
Số: 771/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại TSG Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
117052 |
Túi ép cuộn (dẹt/phồng) chứa dụng cụ y tế tiệt khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1838/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
117053 |
Túi ép cuộn Tyvek |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
Số: 771/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại TSG Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
117054 |
Túi ép cuộn Tyvek chứa dụng cụ y tế tiệt khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1838/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
117055 |
Túi ép dẹp tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
179/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
117056 |
Túi ép dẹp tiệt trùng nhiệt độ cao các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
23/170000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2022
|
|
117057 |
Túi ép dẹp,Kích thước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
117058 |
Túi ép dẹp,Kích thước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
117059 |
Túi ép dẹp,Kích thước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
117060 |
Túi ép dẹp,Kích thước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|