STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117181 |
Túi trữ khí oxy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
09/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
117182 |
Túi trữ khí Oxy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
101 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
117183 |
Túi trữ khí Oxy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
046-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV TTBYT Huỳnh Duy |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
117184 |
Túi trữ khí oxy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
39/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
117185 |
Túi truyền áp lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-53/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
117186 |
Túi truyền áp lực cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
02
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
117187 |
Túi truyền dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y TẾ NGỌC TRANG |
01.2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2024
|
|
117188 |
Túi Tyvek |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3431 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
117189 |
Túi Tyvek |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1078/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
117190 |
Túi Tyvek |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
21/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
117191 |
TÚI TYVEK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
07/88-190000204/PCBA-HCM
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
117192 |
Túi Tyvek |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
179/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
117193 |
Túi Tyvek cho tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
772C-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ TMC Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
117194 |
Túi Tyvek tiệt trùng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0212/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
117195 |
Túi tyvek tiệt trùng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1999/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
117196 |
Túi tyvek tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
23/170000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2022
|
|
117197 |
Túi Tyvek đóng gói dụng cụ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
02-PL/TMC-VN
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
117198 |
Túi Tyvek đóng gói dụng cụ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
09-PL/TMC-VN
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
117199 |
Túi Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/05/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
117200 |
Túi Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn dạng cuộn (phẳng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/05/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
117201 |
Túi và cuộn ép dẹt tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
321-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (F.T.Pharma) |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
117202 |
Túi vận chuyển túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
240322/TP-KQPL/LMB
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
117203 |
Túi xả OMNI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
430/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
117204 |
Túi xả OMNI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
63/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
117205 |
Túi xử lý máu cuống rốn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
41.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
117206 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn thủ công |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BG PROTECH |
02/PLTTBYT/BGP-CHL
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
117207 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn thủ công (Transfer/Freezing Bag Set) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1598/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
117208 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
013/PLTTBYT/BIO-THERMO
|
|
Đã thu hồi
26/12/2023
|
|
117209 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn tự động (AXP Processing Bag Set) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
014/PLTTBYT/BIO-TG
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
117210 |
Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn tự động. (AXP Processing Bag Set) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1598/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|