STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117241 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
45/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
117242 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
03/MED0121
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
117243 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED0121
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
117244 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh các loại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1322 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
117245 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh các loại, túi chăm sóc hậu môn các loại,túi nước tiểu các loại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
489 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
117246 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh Flexima, loại kín |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
437/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
117247 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh Flexima, loại kín |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
14/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
117248 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh Flexima, loại xả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
15/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
117249 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh loại kín |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
500.10/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
117250 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh loại kín đế hình hoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
500.10/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
117251 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh loại xả có kèm kẹp mềm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
500.10/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
117252 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh loại xả có tích hợp khóa cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
500.10/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
117253 |
Túi hậu môn nhân tạo một mảnh, loại xả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
800/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
117254 |
Túi hậu môn nhân tạo Proxima một mảnh, loại xả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
437/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
117255 |
Túi hậu môn nhân tạo rời (dùng kèm đế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
57/MED0919
|
Túi hậu môn nhân tạo rời (dùng kèm đế) |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
117256 |
Túi hậu môn nhân tạo rời (dùng kèm đế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
32/MED1119
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
117257 |
Túi hậu môn nhân tạo SOFTOMY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
117258 |
Túi hậu môn nhân tạo Softomy (Softomy Colostomy Bag) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
33/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
117259 |
Túi hậu môn nhân tạo trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
44/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
117260 |
Túi hậu môn nhân tạo trẻ em Ostomy Bag |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
113.21/180000026/PCBPL-BYT
|
LÊ THANH LIÊM |
Còn hiệu lực
19/04/2021
|
|
117261 |
Túi hiệu chỉnh pha trộn dịch dinh dưỡng tĩnh mạch 1000ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2206/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
117262 |
Túi hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
14/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Và Sản Xuất Việt Tường |
Còn hiệu lực
02/06/2019
|
|
117263 |
Túi hơi (đệm hút chân không) bán thân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
09-2023/170000044/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
117264 |
Túi hơi chân không cố định toàn thân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
239/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
117265 |
Túi hơi chân không cố định đầu cổ vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
239/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
117266 |
Túi hơi cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
19-2022/170000044/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
117267 |
Túi hơi cố định chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
35/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
117268 |
Túi hơi cố định chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
26/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
117269 |
Túi hơi cố định chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
01.22/KQPL/VK-2022
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
117270 |
Túi hơi cố định chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
07.22/KQPL/VK2022
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|