STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117271 |
Túi đựng dụng cụ tiệt khuẩn các size |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019628/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
117272 |
Túi đựng dụng cụ vô trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
258./VT/PLTBYT/SYT
|
Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
117273 |
Túi đựng dụng cụ để tiệt trùng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
05/BPL/2022
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
117274 |
Túi đựng dụng cụ để tiệt trùng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
06/BPL/2022
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
117275 |
Túi đựng dụng cụ để tiệt trùng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
30/BPL/2023
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
117276 |
Túi đựng dụng cụ để tiệt trùng dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
009/PL/BMS/2022
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
117277 |
Túi đựng dung dịch chạy thận |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/238
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
117278 |
Túi đựng gel quấn quanh mẫu bệnh phẩm Therapak® Ambient Gel Wrap |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
676.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
117279 |
TÚI ĐỰNG KHÍ THỞ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0085-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
27/04/2021
|
|
117280 |
TÚI ĐỰNG KHÍ THỞ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
200000678/PCBA-HN
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
03/03/2021
|
|
117281 |
Túi đựng máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
1123-286/HTTB-RA
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
117282 |
Túi Đựng Máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1548/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
117283 |
Túi đựng máu |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
292-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Phương Mai |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
117284 |
Túi đựng máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2050/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
117285 |
Túi đựng máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
TBV- PL 03-2022
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
117286 |
Túi đựng máu |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
12/170000001/PCBPL-BYT(2020)
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117287 |
Túi đựng máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
015/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
117288 |
Túi đựng mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-675-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
117289 |
Túi đựng máu các loại, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1804/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
117290 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo L10H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117291 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo L10HW |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117292 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo L10W |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117293 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo L12H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117294 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo L12HW |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117295 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo L12W |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117296 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo M10H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117297 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo M10HW |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117298 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo M10W |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117299 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo S10H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117300 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo S10HW |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|