STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117301 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo S10W |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117302 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo XL15H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117303 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo XL15HW |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117304 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo XL15W |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117305 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo XS05H |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117306 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo XS05HW |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117307 |
Túi đựng mẫu nội soi Endo XS05W |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
117308 |
Túi đựng mẫu vật dùng trong quá trình phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
666/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ MÔI TRƯỜNG SENVIMED |
Còn hiệu lực
03/07/2020
|
|
117309 |
Túi đựng nước thải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
75 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
117310 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
15/CBPLA-TTB-2023
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
117311 |
Túi đụng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1790 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
117312 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
117313 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1964/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
117314 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
112023/KQPL-ĐHV
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
117315 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
17/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
117316 |
Túi đựng nước tiểu |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LƯU GIA |
03.2024/PL-LUUGIA
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
117317 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
12 /2023/BPL-MTS
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
117318 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2023/DSC
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2023
|
|
117319 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2646_CL-PL
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
117320 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
115/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
117321 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
115/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
117322 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181292 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
117323 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
03/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
117324 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
21/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
117325 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
117326 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181716/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
117327 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
21/BPL/2023
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
117328 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
3/30/2023/YTE3A/Tuidungnuoctieu
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
117329 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC |
1209/PL/BNC
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
117330 |
Túi đựng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210276-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|