STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117361 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
46/19000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
117362 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019495/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
117363 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
: 500/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
: CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
117364 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
729/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Hiếu Linh |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
117365 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
01/PLC-TM-MI-2024
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
117366 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
980-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Medcomtech |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
117367 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
PL-TerumoBCTVN/BB_v2.0
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
117368 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
980-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Medcomtech |
Đã thu hồi
22/10/2021
|
|
117369 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CONG TY TNHH ASENAC |
02-2022/ASENAC
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
117370 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019330/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
117371 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
PL-TerumoBCTVN/BB_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
117372 |
Túi máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
PL-TBCT/BB_v1.0
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
117373 |
Túi máu 350 ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
01/PLC-TM-MI-2024
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
117374 |
Túi máu ba |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0003/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
117375 |
Túi máu ba |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0014/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
117376 |
Túi máu ba |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
52/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/05/2020
|
|
117377 |
Túi máu ba |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0036/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
117378 |
Túi máu ba |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0018/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
117379 |
Túi máu ba 250ml, dung dịch bảo quản CPD+SAG-M loại đỉnh – đỉnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
19.24/KQPL/TA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
117380 |
Túi máu ba 250ml, dung dịch bảo quản CPD+SAG-M, tích hợp bộ lấy mẫu chân không, loại đỉnh – đỉnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
19.24/KQPL/TA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
117381 |
Túi máu ba 350 ml, loại đỉnh-đáy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0222-36/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
117382 |
Túi máu ba 350ml, dung dịch bảo quản CPD+SAG-M, loại đỉnh – đỉnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
19.24/KQPL/TA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
117383 |
Túi máu ba 350ml, dung dịch bảo quản CPD+SAG-M, tích hợp bộ lấy mẫu chân không, loại đỉnh – đáy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
19.24/KQPL/TA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
117384 |
Túi máu ba 350ml, dung dịch bảo quản CPD+SAG-M, tích hợp bộ lấy mẫu chân không, loại đỉnh – đỉnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
19.24/KQPL/TA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
117385 |
Túi máu ba 350ml, loại Đỉnh-Đỉnh có dng dịch bảo quản CPD+SAG-M |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG |
01.23/PLTTBYT-TIANHE
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
117386 |
Túi máu ba có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
075.21/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
19/02/2021
|
|
117387 |
Túi máu ba có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
125.21/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
117388 |
Túi máu ba có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
024.22/PL-TVME
|
|
Đã thu hồi
28/06/2022
|
|
117389 |
Túi máu ba có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
054.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
117390 |
Túi máu ba có dung dịch bảo quản CPD/Optisol |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
010.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|