STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117391 |
Túi máu rỗng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
980-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Medcomtech |
Đã thu hồi
22/10/2021
|
|
117392 |
Túi máu rỗng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
48.2024/KQPL-TA
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
117393 |
Túi máu rỗng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL26/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
117394 |
Túi máu trả về 1000 ml dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0623-125/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
117395 |
Túi máu trả về với đầu nối chữ Y dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0623-123/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
117396 |
Túi máu TRO-DONEX |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
05/24/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2024
|
|
117397 |
Túi máu vô trùng sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
149/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
117398 |
Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu ba chứa dung dịch CPDA-1 hoặc dung dịch CPD/SAGM) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
220003/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
117399 |
Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu bốn chứa dung dịch CPDA-1 hoặc dung dịch CPD/SAGM) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
220004/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
117400 |
Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu đôi chứa dung dịch CPDA-1) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
220002/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
117401 |
Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu đơn chứa dung dịch CPDA-1) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
220001/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2022
|
|
117402 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0002/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
117403 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0013/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
117404 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
258/JMS-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
117405 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0027/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
117406 |
Túi máu đôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0029/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
117407 |
Túi máu đôi 250ml, dung dịch bảo quản CPDA, loại đỉnh – đỉnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
19.24/KQPL/TA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
117408 |
Túi máu đôi 250ml, dung dịch bảo quản CPDA, tích hợp bộ lấy mẫu chân không, loại đỉnh – đỉnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
19.24/KQPL/TA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
117409 |
Túi máu đôi 350 ml, 450 ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
853/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
117410 |
Túi máu đôi 450 ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0522-109/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
117411 |
Túi máu đôi có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
35.2024/KQPL-TA
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
117412 |
Túi máu đôi có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
024.22/PL-TVME
|
|
Đã thu hồi
28/06/2022
|
|
117413 |
Túi máu đôi có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
054.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
117414 |
Túi máu đôi CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2629B/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
117415 |
Túi máu đôi CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2629A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
117416 |
Túi máu đôi, dung dịch bảo quản CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
165/170000001/PCBPL-BYT (Năm 2020)
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
117417 |
Túi máu đôi, dung dịch bảo quản CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
165/170000001/PCBPL-BYT ( 2020 )
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
117418 |
Túi máu đôi, dung dịch bảo quản CPDA-1 |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
165/170000001/PCPBL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/03/2020
|
|
117419 |
Túi máu đơn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0012/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
117420 |
TÚI MÁU ĐƠN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
258/JMS-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|