STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118081 |
Vật liệu gắn mắc cài trên răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
30823-TH/2023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
118082 |
Vật liệu gắn mắc cài, khâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
946-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
118083 |
Vật liệu gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191436 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
118084 |
Vật liệu gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200773 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
118085 |
Vật Liệu Gắn Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210305 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
118086 |
Vật liệu gắn răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
580.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
118087 |
Vật liệu gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
03072023/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
118088 |
Vật liệu gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0423FUJI-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
118089 |
Vật liệu gắn răng tạm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2679A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
118090 |
Vật liệu gắn răng vĩnh viễn |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
060-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
118091 |
Vật liệu gắn răng vĩnh viễn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
118092 |
Vật liệu ghép mô |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2309/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
118093 |
Vật liệu ghép mô |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
118094 |
Vật liệu ghép mô |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ACRO REGENMED |
PL 001
|
|
Đã thu hồi
20/12/2022
|
|
118095 |
Vật liệu ghép mô |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ACRO REGENMED |
PL 002
|
|
Đã thu hồi
20/12/2022
|
|
118096 |
Vật liệu ghép mô |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ACRO REGENMED |
PL 003
|
|
Đã thu hồi
26/12/2022
|
|
118097 |
Vật liệu ghép mô |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ACRO REGENMED |
2023-01/ACRO-KQPL
|
|
Đã thu hồi
21/04/2023
|
|
118098 |
Vật liệu ghép mô |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ACRO REGENMED |
2023-02/ACRO-KQPL
|
|
Đã thu hồi
08/06/2023
|
|
118099 |
Vật liệu ghép mô |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ACRO REGENMED |
2023-03/ACRO-KQPL
|
|
Đã thu hồi
08/06/2023
|
|
118100 |
Vật liệu ghép mô |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ACRO REGENMED |
2023-02/ACRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|
118101 |
Vật liệu ghép sinh học |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3011/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
118102 |
Vật liệu ghép xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200645 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
118103 |
Vật liệu ghép xương nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210551-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
118104 |
Vật liệu ghép xương nhân tạo dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
527/190000031/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty TNHH BMS Vina tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
118105 |
Vật liệu ghi dấu khớp cắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP NHA KHOA BẢO LONG |
022024/BL-PL
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
118106 |
Vật liệu ghi dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
061-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
118107 |
Vật liệu ghi dấu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
428-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
118108 |
Vật liệu giảm ê buốt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1311/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
118109 |
Vật liệu giảm nhạy cảm và ngừa sâu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0324VANI-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
118110 |
Vật liệu Glass Ionomer trám răng quang trùng hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
002-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|