STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118111 |
Vật liệu cầm máu Surgi-ORC |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/034
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
118112 |
Vật liệu cầm máu Surgi-ORC |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/084
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
118113 |
Vật liệu cầm máu tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
10/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
11/09/2020
|
|
118114 |
Vật liệu cầm máu tại chỗ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/02/17
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2022
|
|
118115 |
Vật liệu cầm máu tại chỗ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
418/20 /170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị y tế Long Bình |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
118116 |
Vật liệu cầm máu thế hệ mới |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER |
0407/PL-PIER
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
118117 |
Vật liệu cầm máu thế hệ mới |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER |
0207/PL-PIER
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
118118 |
Vật liệu cầm máu thế hệ mới |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PIER |
0124/PL-PIER
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
118119 |
Vật liệu cầm máu tiệt trùng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-265-2022
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
118120 |
Vật liệu cầm máu tiệt trùng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-250-2022
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
118121 |
Vật liệu cầm máu tiệt trùng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-238-2022
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
118122 |
Vật liệu cầm máu tiệt trùng tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
158/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Quốc tế VA VI |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
118123 |
Vật liệu cầm máu tiệt trùng tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
03.23/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
20/12/2023
|
|
118124 |
Vật liệu cầm máu tiệt trùng tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
03.23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
118125 |
Vật liệu cầm máu tự tan |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018466/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
118126 |
Vật liệu cầm máu tự tan |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018466/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
118127 |
Vật liệu cầm máu tự tan dạng lưới (PAHACEL Knit) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
001/2024/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
118128 |
Vật liệu cầm máu tự tan dạng sợi (PAHACEL Fibril) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
001/2024/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
118129 |
Vật liệu cầm máu tự tan loại bông, Vật liệu cầm máu tự tan loại lưới, Vật liệu cầm máu tự tan loại sợi, Vật liệu cầm máu tự tan loại tiêu chuẩn. |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
01062023/EU
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
118130 |
Vật liệu cầm máu tự tan loại sợi bông, Vật liệu cầm máu tự tan loại gạc, Vật liệu cầm máu tự tan loại bông, Vật liệu cầm máu tự tan loại lưới |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
01012024/PLEU
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
118131 |
Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn (PAHACEL Standard) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
001/2024/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
118132 |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-359-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
118133 |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181858 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
118134 |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-319-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
118135 |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
103/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2023
|
|
118136 |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
85/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
09/06/2023
|
|
118137 |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
01-2406/PL-AQ
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
118138 |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019200/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
118139 |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
04.24/CKBPL-KM
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2024
|
|
118140 |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
11/BPL-TM
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|