STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118261 |
Vật liệu chêm tách kẽ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
118262 |
Vật liệu chèn bít tủy răng dùng trong điều trị nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
118263 |
Vật liệu chèn bít tủy răng gutta-percha dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
008-2021/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
118264 |
Vật liệu chỉnh hình nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
0109/VLNK
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
118265 |
Vật liệu chỉnh hình nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
0109/VLNK
|
|
Đã thu hồi
23/10/2023
|
|
118266 |
Vật liệu chỉnh hình răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
03/CBPL/TM
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
118267 |
Vật liệu chỉnh hình răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/TM/VLCH
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
118268 |
Vật liệu chỉnh hình răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/ACME
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
118269 |
Vật liệu chỉnh hình răng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
05200918
|
Công ty TNHH Thiết bị Y nha khoa Mạnh Đức |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
118270 |
Vật liệu chỉnh hình răng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1638/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2022
|
|
118271 |
Vật liệu chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20220002MAXDENT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
118272 |
Vật liệu chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200467 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
118273 |
Vật liệu chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200468 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
118274 |
Vật liệu chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210101 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
118275 |
Vật liệu chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
0410/2023/VL
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
118276 |
Vật liệu chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200495 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Còn hiệu lực
16/09/2020
|
|
118277 |
Vật liệu chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
101-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI MAI AN |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
118278 |
Vật liệu chinh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200351 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
118279 |
Vật liệu chinh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200352 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
118280 |
Vật liệu chinh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200353 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
118281 |
Vật liệu chinh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200354 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
118282 |
Vật liệu chỉnh nha dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN |
02-CCPL23-LPN/170000134/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
118283 |
Vật liệu chỉnh nha dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN |
01-CCPL23-LPN/170000134/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
118284 |
VẬT LIỆU CHỈNH NHA DÙNG TRONG NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN |
003LPN2018/170000134/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
118285 |
Vật liệu chỉnh nha dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN |
003LPN/170000134/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
118286 |
Vật liệu chỉnh nha dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210224 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KING ANH |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|
118287 |
Vật liệu chỉnh sửa răng giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NVDENT |
01/2024/PL-NVDENT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
118288 |
Vật liệu chịu nhiệt để chuẩn bị nướu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210408 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
118289 |
Vật liệu chống dính |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181859 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
118290 |
Vật liệu chống dính tự tiêu |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
362-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|