STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118411 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số miễn dịch |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-016/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
118412 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
41/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
118413 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
61-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
118414 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
44/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
118415 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-HEMA-087-B
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
118416 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
344/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
118417 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
60/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
118418 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-091-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
118419 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số huyết học và CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
61-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
118420 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1830/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
118421 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1953/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
118422 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/13/PCBPL- BYT
|
|
Đã thu hồi
25/02/2022
|
|
118423 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/13-01/PCBPL- BYT
|
|
Đã thu hồi
03/03/2022
|
|
118424 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
052023-GS/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
118425 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
47/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
118426 |
Vật liệu kiếm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số đông máu |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
28/2024/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
118427 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
122022/TDM-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2022
|
|
118428 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 dấu ấn ung thư |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
47/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2024
|
|
118429 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 dấu ấn ung thư |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240220-07/BPL-NDX
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
118430 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số huyết học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
82/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
12/07/2021
|
|
118431 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số huyết học |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-HEMA-079-C
|
|
Đã thu hồi
27/08/2022
|
|
118432 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
122/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
118433 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2305-PL-HEMA-004-B
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
118434 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC P N D |
01/2024/PnD-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
118435 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC P N D |
01/2024/PnD-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
118436 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25-Hydroxy Vitamin D, Erythropoietin (EPO), PTH (Intact), Procalcitonin, Sex Hormone Binding Globulin (SHBG) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-154/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
118437 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25-Hydroxy Vitamin D, Erythropoietin (EPO), PTH (Intact), Procalcitonin, Sex Hormone Binding Globulin (SHBG) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
118438 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1708/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
118439 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
224/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
118440 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
40/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|