STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118501 |
Trụ chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180803-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
118502 |
Trụ chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
12072022/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
118503 |
Trụ chân răng Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
118504 |
Trụ chân răng implant |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
032-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
118505 |
Trụ chân răng Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
118506 |
Trụ chân răng Implant |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
118507 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
118508 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
118509 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
118510 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
118511 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
0918-2024/PL-WINMED
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2024
|
|
118512 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
118513 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
0918-2024/PL-WINMED
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2024
|
|
118514 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
118515 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
0918-2024/PL-WINMED
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2024
|
|
118516 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM NHA KHOA QUỐC TẾ VƯƠNG ANH |
01/2024/PL-QTVA
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2024
|
|
118517 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0232022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
118518 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
01/2023/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
118519 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
026/2024-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2024
|
|
118520 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ONE CERA VIỆT NAM |
012023
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
118521 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
04/2024/PL-BIO
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2024
|
|
118522 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
06/2024/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2024
|
|
118523 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
/2024/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2024
|
|
118524 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
07/2024/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2024
|
|
118525 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y KHOA KNL |
012024/KQPLC-KNL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2024
|
|
118526 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3013A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
118527 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BRANDSON VIỆT NAM |
02/2024/PL_ BRANDSON
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2024
|
|
118528 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
02/2023/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
118529 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0252023ST-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
118530 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|