STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120331 |
Vật tư kết nối máy thở, máy hút dịch, khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
08/NG/2023
|
|
Đã thu hồi
27/03/2023
|
|
120332 |
Vật tư kết nối máy thở, máy hút dịch, khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
08/NG/2023
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
120333 |
Vật tư khớp nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NINH |
17022024/HN
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2024
|
|
120334 |
Vật tư kiểm soát nhiễm khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
05-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2023
|
|
120335 |
Vật tư làm sạch răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
171/MED0818
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
120336 |
Vật tư máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
230703/PL/MRPK
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
120337 |
Vật tư môi trường nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS001/170000073/ PCBPL-BYT (vật tư nuôi cấy phôi)
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
21/10/2020
|
|
120338 |
Vật tư nẹp, vít cột sống các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
2704/2022-HA/CV
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
120339 |
Vật tư nội soi tiêu hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
05-2023/PL-VINMED
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
120340 |
Vật tư phẫu thuật cố định cột sống lưng, cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
3008/VBPL-HM/2023
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
120341 |
Vật tư phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
30052023/Eberle/CVPL-HA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
120342 |
Vật tư sử dụng trong điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018206 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
120343 |
VẬT TƯ TÁI TẠO DÂY CHẰNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2259/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
120344 |
Vật tư thay khớp vai nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4762021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thiết bị vật tư y tế Minh Đức |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
120345 |
Vật tư thay thế cho máy xét nghiệm điện giải khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
12/2023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
10/11/2023
|
|
120346 |
Vật tư thay thế cho máy xét nghiệm điện giải khí máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
15/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
120347 |
Vật tư thay thế khớp háng và nẹp vít cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
1905/2022/CV-HA
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
120348 |
Vật tư thay thế khớp háng và nẹp vít cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
3005/2022/CV-HA
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
120349 |
Vật tư thay thế khớp háng và nẹp vít cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
2807/2022/CV-HA
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2022
|
|
120350 |
Vật tư thiết bị phòng xét nghiệm, giải phẫu bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH S MEDICAL VIỆT NAM |
05.24
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
120351 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
368
|
Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
120352 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1402/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
120353 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
363/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2020
|
|
120354 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
365/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2020
|
|
120355 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1481/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
120356 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1482/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|
120357 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1483/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/11/2020
|
|
120358 |
VẬT TƯ TIÊU HAO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
3012/2022/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
120359 |
Vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
29PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
120360 |
Vật tư tiêu hao cho máy xét nghiệm Optilite |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018644 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN |
Còn hiệu lực
26/10/2019
|
|