STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
120991 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
082-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI C.A.M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
120992 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1552019/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
120993 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2591 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIOVAGEN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
120994 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1487/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dược phẩm SUM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
120995 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1598/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dược phẩm SUM |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
120996 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1081/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ P&T VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
120997 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
915/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
120998 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1143/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần Thiết Bị Vật tư Y tế P&T Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/01/2020
|
|
120999 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1143/180000028/ PCBPL-BYT.
|
Công Ty cổ phần Thiết Bị Vật tư Y tế P&T Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
121000 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3189 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Biovagen Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/04/2020
|
|
121001 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
179/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ Hà Minh |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
121002 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
014-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thương mại Dược Phẩm Xanh |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
121003 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
17121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLIPHARM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|
121004 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
27021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực
10/05/2021
|
|
121005 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLIPHARM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
121006 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3847-2 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
121007 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3847 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
121008 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3847S PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
121009 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
654/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Asia |
Đã thu hồi
11/11/2021
|
|
121010 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
655/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Asia |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
121011 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
654/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Asia |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
121012 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
83921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y TẾ NANO FRANCE |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
121013 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
96621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
121014 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
97421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
121015 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIOVAGEN VIỆT NAM |
0322/BIO-PL
|
|
Đã thu hồi
16/02/2022
|
|
121016 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIOVAGEN VIỆT NAM |
0322/BIO-PL
|
|
Đã thu hồi
10/03/2022
|
|
121017 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
01/2022/PL/PM
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
121018 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MEDIPHARMA |
01/2022/VBPL-MEDI
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2022
|
|
121019 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BIOVAGEN VIỆT NAM |
1322/BIO-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
121020 |
Viên đặt âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XNK TOÀN CẦU IMEX |
01/2022/VBPL-IMEX
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|