STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121051 |
Vật liệu che nướu khi tẩy trắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
12072023PL-SPI-002
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
121052 |
Vật liệu che nướu khi tẩy trắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
07/PL/MMH
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
121053 |
Vật liệu che nướu khi tẩy trắng - Bleach'n smile Dental Dam |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
35 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|
121054 |
Vật liệu che nướu răng (Bảo vệ nướu khi tẩy trắng răng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202420/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
121055 |
Vật liệu Che tủy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
121056 |
Vật liệu che tủy - Calcium Hydroxide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
121057 |
Vật liệu che tủy - Calcium Hydroxide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
121058 |
Vật liệu Che tủy chiếu đèn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
121059 |
Vật liệu che tủy quang trùng hợp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
05052023PL-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
121060 |
Vật liệu che tủy răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1835/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
121061 |
Vật liệu che tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
05052023PL-SPI-002
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
121062 |
Vật liệu che và chữa tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
005/Prevest/VLCCT/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
121063 |
Vật liệu che và chữa tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
2111/LN-PREVEST/BPL26
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
121064 |
VẬT LIỆU CHE/ LÓT TỦY RĂNG TRONG NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
03-052024/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
121065 |
Vật liệu chêm tách kẽ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
121066 |
Vật liệu chèn bít tủy răng dùng trong điều trị nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
121067 |
Vật liệu chèn bít tủy răng gutta-percha dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
008-2021/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2024
|
|
121068 |
Vật liệu chỉnh hình nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
0109/VLNK
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
121069 |
Vật liệu chỉnh hình nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
0109/VLNK
|
|
Đã thu hồi
23/10/2023
|
|
121070 |
Vật liệu chỉnh hình răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
03/CBPL/TM
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
121071 |
Vật liệu chỉnh hình răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/TM/VLCH
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
121072 |
Vật liệu chỉnh hình răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/ACME
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
121073 |
Vật liệu chỉnh hình răng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
05200918
|
Công ty TNHH Thiết bị Y nha khoa Mạnh Đức |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
121074 |
Vật liệu chỉnh hình răng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1638/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2022
|
|
121075 |
Vật liệu chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20220002MAXDENT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
121076 |
Vật liệu chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200467 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
121077 |
Vật liệu chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200468 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
121078 |
Vật liệu chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210101 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
121079 |
Vật liệu chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
0410/2023/VL
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
121080 |
Vật liệu chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200495 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Còn hiệu lực
16/09/2020
|
|