STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123451 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
01/VPC-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
123452 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ADN |
01/2023/PL-ADN
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2023
|
|
123453 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ADN |
02/2023/PL-ADN
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2023
|
|
123454 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOPONEPHARMAR VIỆT NAM |
02/2023/PL-TOPO
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
123455 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ FAMI |
01/2023PL-FAMI
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
123456 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI EUPHARMA |
01/2023/PL-EUP
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
123457 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BLACKWELL |
02/2023/PL-BLACKWELL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
123458 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC QUỐC TẾ NATURAL LIFE |
01/2023/PL-NATULIFE
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
123459 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
02/2022/PLA-FOXS_USA
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
123460 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIKA PHARMA |
01/2023/PL-BIKA
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
123461 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LOUIS PHARMA |
01/2023/PL-LOUIS
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
123462 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LOUIS PHARMA |
02/2023/PL-LOUIS
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
123463 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LINH CHI KOREA |
01/VBPL-LCK/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
123464 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
05/2023/PL-FAMAX
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
123465 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN LINH CHI KOREA |
02/VBPL-LCK/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
123466 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM |
01/2023/PL-BROPHARM
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
123467 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC |
01/VBPL-DHĐ/2022
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
123468 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM – DƯỢC QUỐC TẾ NGỌC BẢO KHANG |
01/2023/PL-NBK
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
123469 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM – DƯỢC QUỐC TẾ NGỌC BẢO KHANG |
02/2023/PL-NBK
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
123470 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ICHIPHARMA |
01/VBPL-ICP/2023
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
123471 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAPPHIRE |
01/2023/PL-SAPPHIRE
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
123472 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW IMEXCO |
05/2023/BPL-IMEXCO
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
123473 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW IMEXCO |
06/2023/BPL-IMEXCO
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
123474 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD TIPHAR PHARMA |
01/2023/PL-TIPHAR
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
123475 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI HÀ |
01/2023/PL-TH
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
123476 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NATURE DIAMOND |
01/2023/PL-DIAMOND
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
123477 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMAOTC |
01:2023/ PL- OTC
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
123478 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LARISSA PHARMA |
001/2023/KQPLA-LP
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
123479 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THALINDA |
01/2023/PL-TLD
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
123480 |
XỊT MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
01:2023/ PL- FAMAX
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|