STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123481 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1951/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
123482 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
212/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
123483 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
154-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
123484 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
551/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
123485 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
538A/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
123486 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
818/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
123487 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210681-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
123488 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210682-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
123489 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210683-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
123490 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
510.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
123491 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
140322-AHL-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|
123492 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
031/2022/NK3S-HQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
123493 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
03/2022/NK3S-HQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
123494 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2771A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
123495 |
Xi măng hàn răng |
B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
01/2022/QĐ-PL/YTC-LTC
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
123496 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
08/2022/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
123497 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230414/PL-IV-XM
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
123498 |
Xi Măng Hàn Răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
13/2023/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
123499 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM |
01B-2023/PL-LACON
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
123500 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
538A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
123501 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202437/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
123502 |
Xi măng hàn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202201/PCBPL-DT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2024
|
|
123503 |
Xi măng hàn răng (dùng để thử màu răng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04210718
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
123504 |
Xi măng hàn răng (Vật liệu trám răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1833/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
123505 |
Xi măng hàn răng tạm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
149-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
123506 |
Xi măng hàn răng, vật liệu điều trị răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202205TT/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
123507 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4071-3 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
123508 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
01-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Đã thu hồi
08/09/2022
|
|
123509 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
09-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
123510 |
XI MĂNG HÀN, GẮN RĂNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
14-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|