STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123511 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
11-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
123512 |
Xi măng hàn, gắn răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
06-PLTTB-BYT-DEN/2024
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
123513 |
Xi măng hóa học dùng trong phẫu thuật khớp và bộ dụng chụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
123514 |
Xi măng hóa học dùng trong phẫu thuật khớp và bộ dụng cụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
123515 |
Xi măng khớp |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
02/2024-CV/TAN-TEK
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
123516 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2019
|
|
123517 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
315/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
123518 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
009/CMD/0919
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
18/09/2019
|
|
123519 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
819- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Hà Ninh |
Còn hiệu lực
21/02/2021
|
|
123520 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
123521 |
Xi măng ngoại khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
14/MED0418
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
123522 |
Xi măng ngoại khoa ( Dùng trong phẫu thuật cột sống ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
199/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
123523 |
Xi măng ngoại khoa ( Dụng trong phẫu thuật thay khớp) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
199/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XNK HOÀNG NĂM |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
123524 |
Xi măng ngoại khoa / bột xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật tạo hình thân đốt sống, vòm sọ, khớp các loại |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
997 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
123525 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191338 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
123526 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191336 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
123527 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191340 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
123528 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-022-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
123529 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-023-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
123530 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-025-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
123531 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-PL-037-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
123532 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-053-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
123533 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-055-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
123534 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
03/PL/2023/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
123535 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-32
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
123536 |
Xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-34
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
123537 |
Xi măng nha khoa (G-CEM ONE Paste Pak) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0124GCEM1-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
123538 |
Xi măng nha khoa Ketac Cem Radiopaque |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180828-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
123539 |
Xi măng nha khoa Ketac™ Universal |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-006 -2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
123540 |
Xi măng nha khoa và vật liệu so màu xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-024-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|