STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123541 |
Xi măng nha khoa và vật liệu so màu xi măng nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-054-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
123542 |
Xi măng phẫu thuật có kháng sinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2100/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
123543 |
Xi măng phẫu thuật có kháng sinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2106/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
123544 |
Xi măng phẫu thuật có kháng sinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2098A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
123545 |
Xi măng phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2100/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
123546 |
Xi măng phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2106/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
123547 |
Xi măng phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2098A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
123548 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181301 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
123549 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1168/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
123550 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181494 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
123551 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181494/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
123552 |
XI MĂNG SINH HỌC |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
30112022_03/PLTTBYT_BA
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
123553 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
04.2022/OSTEOPAL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
123554 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/197
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
123555 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
20221203-20/BF-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
123556 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
17.2023/OSTEOPAL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
123557 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
20231230-10/OS-KQPL
|
|
Đã thu hồi
30/12/2023
|
|
123558 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
20231230-11/OS-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2023
|
|
123559 |
Xi măng sinh học tạo hình thân đốt sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021658D/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
123560 |
Xi măng sinh học độ dẻo thấp có cản quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
463/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
123561 |
Xi măng sinh học (Xi măng cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
05/2022/KQPL-AC
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
123562 |
Xi măng sinh học (Xi măng cột sông) MENDEC® SPINE |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
178/2020/180000013/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Khoa học Kỹ thuật Y tế IQ |
Còn hiệu lực
20/07/2020
|
|
123563 |
Xi măng sinh học (Xi măng cột sông) MENDEC® SPINE |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
221/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Đã thu hồi
28/08/2020
|
|
123564 |
Xi măng sinh học (Xi măng cột sống) Spine Bio-cement |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
12/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
123565 |
Xi măng sinh học Cemfix |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020182/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
123566 |
Xi măng sinh học có độ kết dính cao |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020664/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
123567 |
Xi măng sinh học có độ kết dính tiêu chuẩn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020664/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
123568 |
Xi măng sinh học cột sống độ nhớt cao Mendec Spine HV đóng kín hoàn toàn trong một bộ trộn với thời gian làm việc lên đến 17.30 phút |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
IMD/TECRES.012024
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
123569 |
Xi măng sinh học dùng cho phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200450 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
123570 |
Xi măng sinh học dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-46/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|