STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
123571 |
Xi măng sinh học dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0409PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
123572 |
Xi măng sinh học dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
04-2023/MG
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
123573 |
Xi măng sinh học dùng trong phẫu thuật chỉnh hình không kháng sinh |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3895-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
123574 |
Xi măng sinh học dùng để điều trị cột sống gồm:Xi măng ngoại khoa có kháng sinh,Xi măng dùng cho kỹ thuật bơm xi măng không bóng,Xi măng dùng cho kỹ thuật bơm xi măng có bóng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
26052022/BPL-BLW
|
|
Đã thu hồi
06/06/2022
|
|
123575 |
Xi măng sinh học dùng để điều trị cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
01032024A/BPL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
123576 |
Xi măng Sinh học dùng điều trị phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1364/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
123577 |
Xi măng Sinh học dùng điều trị phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1365/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
123578 |
Xi măng sinh học Gentafix |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020182/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
123579 |
Xi măng sinh học kèm dung dịch pha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
124/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
123580 |
Xi măng sinh học kèm dung dịch pha |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1882021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại Tổng hợp An Phú Mỹ |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
123581 |
Xi măng sinh học kèm dung dịch pha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
180722/BoneCement/PL-HA
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
123582 |
Xi măng sinh học ngoại khoa có cản quang kèm phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018591 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
123583 |
Xi măng sinh học Spinefix |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020182/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
123584 |
Xi măng sinh học tạo hình thân đốt sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0408PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
123585 |
Xi măng sinh học tạo hình thân đốt sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
02-2023/MG
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
123586 |
Xi măng sinh học tạo hình thân đốt sống và bộ dụng cụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2110/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
123587 |
Xi măng sinh học độ nhớt cao |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
418PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
123588 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181965/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
123589 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181966/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
123590 |
Xi măng sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181967/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
123591 |
Xi măng tái tạo cùi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210868/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
123592 |
Xi măng tái tạo cùi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230427/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
123593 |
Xi măng tạo hình thân đốt sống Tripod-Fix có cốt nâng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200650 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐƯỜNG CONG XƯƠNG CHÂU Á |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
123594 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01041018
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Thiết bị Y tế Đại Dương |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
123595 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2890A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
123596 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
20182021/PL-ANGEL-C
|
|
Đã thu hồi
30/03/2023
|
|
123597 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
20182022/PL-ANGEL-C
|
|
Đã thu hồi
20/04/2023
|
|
123598 |
Xi măng trám bít ống tủy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3007A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
123599 |
Xi măng trám bít ống tủy nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2889A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
123600 |
Xi măng trám răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
16120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|