STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124081 |
XỊT XOANG Otitis |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
461/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
124082 |
Xịt xoang Phúc Gia |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PHÚC GIA |
01/2023/PL-PG
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
124083 |
Xịt Xoang Rico |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1936/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH RIPPLE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|
124084 |
XỊT XOANG SAM PLUS + |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
12621/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DP SAM PHARMA |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
124085 |
Xịt xoang thảo dược |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM N-BIOTECH |
08241/CKPL/N-BIOTECH
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
124086 |
Xịt Xoang Triệu Gia Đường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẠNH |
01/2022/PL-HH
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
124087 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
01/2022/PL-SJK
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
124088 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC TÚ LINH |
01/2022/PL-TULINH
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
124089 |
XỊT XƯƠNG KHỚP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NAGARA NHẬT BẢN |
03/2022/PL-NAGA
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
124090 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BLACKWELL |
03/2023/PL-BLACKWELL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2023
|
|
124091 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM TONY TONY |
01/2023/PL-TONY
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
124092 |
XỊT XƯƠNG KHỚP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NATURE GREEN |
04/2023/CBA-NTGREEN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
124093 |
Xịt xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NAM |
01/2024/PL-PN
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
124094 |
Xịt xương khớp giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC-MỸ PHẨM THIÊN PHÚC |
02/2024/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
124095 |
Xịt xương khớp ông lão |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOTUS NHẬT MINH |
04/2022/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
124096 |
Xịt xương khớp thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐỨC MẠNH |
01/2023/BPL-DUCMANH
|
|
Đã thu hồi
28/03/2023
|
|
124097 |
Xịt xương khớp thảo dược |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐỨC MẠNH |
10/2023/BPL-DUCMANH
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
124098 |
Xịt xương khớp vai gáy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GREEN LIFE QUỐC TẾ |
01/2024/PL-GREEN
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
124099 |
Xịt Y Võ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SỞ HỮU THESAN QUỐC TẾ |
01/2022/PL-TSQT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
124100 |
XỊT YD SPIRIT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI Y DƯỢC VIỆT NAM |
256/PL-YD
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
124101 |
Xịt đau răng miệng α |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
900/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TTC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
124102 |
Xịt điều trị viêm loét niêm mạc miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190543.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
124103 |
Xịt đông lạnh nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
124104 |
XITDAMAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ ĐÔNG Á |
01/2023/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
124105 |
Xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
453/21/170000116/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
124106 |
Xịt nóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
455/21/170000116/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
124107 |
Xlear Max Sinus Spray 1.5oz |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
343-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HACO |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
124108 |
XLEAR NASAL SPRAY 1.5oz |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/1811/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HACO |
Còn hiệu lực
25/11/2019
|
|
124109 |
Xlear Resuce Sinus Spray 1.5oz |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
343-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HACO |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
124110 |
XLIP - Nẹp cột sông lưng đi lối bê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
102/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|