STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124231 |
Xốp cầm máu mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLIPHARM VIỆT NAM |
05/2023/QĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
124232 |
Xốp cầm máu phủ kháng sinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
007/PL-APM
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
124233 |
Xốp cầm máu SMI SPON |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018245 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN |
Còn hiệu lực
24/08/2019
|
|
124234 |
Xốp cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2751A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
124235 |
Xốp cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2754A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
124236 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin AbGel 80x50x10mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
05/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2024
|
|
124237 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin AbGel 70x50x10mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
05/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2024
|
|
124238 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0306/KTYTHCM
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2022
|
|
124239 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0509/KTYTHCM
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
124240 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0609/KTYTHCM
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
124241 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
01/2023/BPL-MTS
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
124242 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
02/2023/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
124243 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
02/2023/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
124244 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
02/2023/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
124245 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast 10x10x10mm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MERIK MEDIC |
03/2024/BPL-MERIK
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
124246 |
Xốp cầm máu tự tiêu gelatin CutanPlast Fast |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
1204/KTYTHCM
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
124247 |
Xốp tạo dáng bằng plastazol |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VBPL/1011/2023/VRT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
124248 |
Xốp tạo dáng chân giả trên gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VBPL/0609/2023/VRT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
124249 |
XỐP TẠO DÁNG CHO TAY GIẢ DƯỚI KHUỶU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-001/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
26/07/2022
|
|
124250 |
XỐP TẠO DÁNG CHO TAY GIẢ DƯỚI KHUỶU |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-002/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
124251 |
Xốp vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
01112023/ĐPL-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
124252 |
Xpert MTB/ RIF kit of 50 tests |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
236-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Hội Y Tế Công Cộng Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
124253 |
Xử lý ảnh nội soi kèm Camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
2882019/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Minh |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
124254 |
Xử lý ảnh nội soi tích hợp nguồn sáng kèm Camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
2882019/170000116/PCBPL-BYT.
|
Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Minh |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
124255 |
Xử lý ảnh nội soi tích hợp nguồn sáng kèm Camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
2882019/170000116/PCBPL-BYT..
|
Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Minh |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
124256 |
Xương bánh chè hình vòm có xi măng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-274-2019/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
124257 |
Xương cấy ghép nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
16/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
124258 |
Xương ghép dị chủng |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2309/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
124259 |
Xương ghép dị chủng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
124260 |
Xương ghép nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4742021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|