STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124321 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2019
|
|
124322 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
124323 |
Xương nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
124324 |
Xương nhân tạo Sonora |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
124325 |
Xương nhân tạo Neve |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
239-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
124326 |
Xương nhân tạo Neve |
TTBYT Loại D |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
239-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
124327 |
Xương sinh học (Dạng gel ) và Xương sinh học (Dạng hạt xốp) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
2100/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
124328 |
Xương sinh học Bi-Ostetic dạng dải và dạng putty (Bi-Ostetic Foam and Putty) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2508 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
124329 |
Xương sinh học Bi-Ostetic dạng hạt và khối (Bi-Ostetic Granules and Blocks) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2507 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
124330 |
Xương sinh học Cem-Ostetic dạng putty (Cem-Ostetic putty) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2509 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
124331 |
Xương sinh học Cem-Ostetic hạt và khối (Cem-Ostetic Granules and Blocks) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2510 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
124332 |
Xương sinh học dạng bột |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
124333 |
Xương sinh học dạng gel |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2268/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Đã thu hồi
17/11/2021
|
|
124334 |
Xương sinh học dạng gel |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2268 /170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
124335 |
Xương sinh học dạng gel |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
339/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
124336 |
Xương sinh học dạng sáp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
124337 |
Xương sinh học nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018313 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
124338 |
Xương sinh học nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181480 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
124339 |
Xương sinh học nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
16.2023/SIGNIFY
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
124340 |
Xương tổng hợp dạng ống |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2309/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thương mại SIV |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
124341 |
Xương tổng hợp dạng ống |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2790A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
124342 |
Xương đồng loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210632-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
124343 |
Xương đồng loại chưa khử khoáng dạng Chips/Powder (Mineralized Bone Chips, Powder) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2504 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
124344 |
Xương đồng loại dạng cấu trúc từ xương cứng và xương xốp Miếng ghép đĩa đệm đốt sống cổ từ xương đồng loại (Cortical and Cancellous Structural AlloGraft/ Structural Allograft Cervical Spacer) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2506 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
124345 |
Xương đồng loại dạng hỗn hợp khử khoáng và hạt xương xốp chưa khử khoáng dạng Crush-mix (DBM Crush-Mix) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2500 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
124346 |
Xương đồng loại khử khoáng dạng dải (DBM Strip/Sheet) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2501 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
124347 |
Xương đồng loại khử khoáng dạng putty (DBM putty) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2499 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
124348 |
Xương đồng loại từ xương cứng/ xương xốp dạng Chips/Powder (Cortical/Cancellous Chips, Powder) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2505 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
124349 |
Xương đồng loại từ xương cứng/ xương xốp đã khử khoáng dạng Chips/Powder (DBM Cortical/Cancellou s Chips, Powder) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2503 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
124350 |
Xương đồng loại từ xương xốp đã khử khoáng dạng bọt dải/ dạng khối (Demineralized Cancellous Sponge/ Blocks) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2502 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED – AID |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|