STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124381 |
Đá bọt đánh bóng răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
124382 |
Đặc trị Nấm da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
05/2024/CBPL-PHUTHANH
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
124383 |
Đặc trị viêm xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
07/2024/CBPL-PHUTHANH
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
124384 |
ĐAI BÁNH CHÈ ĐẦU GỐI VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
124385 |
ĐAI BÁNH CHÈ ĐẦU GỐI VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
124386 |
ĐAI BẢO VỆ các loại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3395-1 PL-TTDV
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
124387 |
ĐAI BẢO VỆ MẮT CÁ CHÂN VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
124388 |
ĐAI BẢO VỆ NGÓN TAY CÁI VANTELIN |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
02/2023/CBPL-KOWA
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
124389 |
Đai bảo vệ Vantelin Cool Fit |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
01/2023/CBPL-KOWA
|
|
Đã thu hồi
30/08/2023
|
|
124390 |
Đai bảo vệ Vantelin Cool Fit |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
01-1/2023/CBPL-KOWA
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
124391 |
Đai bảo vệ đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
01/25082022/BCPBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
124392 |
Đai bảo vệ đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
124393 |
Đai bảo vệ đầu gối VANTELIN COOL FIT/ VANTELIN SUPPORT COOL FIT Knee |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3701 PL-TTDV
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KOWA COMPANY, LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
124394 |
ĐAI BÓ SAU PHẨU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MK-MEDICAL |
01/MKMEDICAL
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
124395 |
Đai bó Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2232021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Y tế Gia Ngọc |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
124396 |
Đai bó y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ GIA NGỌC |
08032022-GN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
124397 |
Đai cẳng tay (trái phải) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
124398 |
Đai cánh, cẳng tay trái – phải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
124399 |
Đai chỉnh hình nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
009/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
124400 |
Đai chỉnh hình nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
008/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
124401 |
ĐAI CHỈNH HÌNH THẮT LƯNG VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
124402 |
Đai chống gù GOOD BACK |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
131/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
124403 |
Đai chống xoay cẳng bàn chân vải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
124404 |
Đai chống xoay đùi bàn chân vải |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
124405 |
Đai cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
124406 |
Đai cổ chân A6 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
72/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
124407 |
Đai cổ cứng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
124408 |
Đai cổ mềm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
077-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Cơ sở Kim Ngọc |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
124409 |
Đai cổ mềm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
53.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
124410 |
Đai cổ tay |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
53.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|