STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124441 |
Đai desautl (trái - phải) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
124442 |
Đai di chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
124443 |
Đai ép tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
13.23/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
124444 |
Đai hỗ trợ chức năng OSIS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL2906/2024 PCBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2024
|
|
124445 |
Đai hỗ trợ chức năng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
469/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|
124446 |
Đai hỗ trợ cố định đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20230523-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
124447 |
Đai hỗ trợ cố định đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20240326-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
124448 |
Đai hỗ trợ cố định đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
1.824/PCBPL-BB.KI
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2024
|
|
124449 |
Đai hỗ trợ di chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
116-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
124450 |
Đai hỗ trợ khủy tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
124451 |
Đai hỗ trợ mắt cá chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
124452 |
Đai hỗ trợ thắt lưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20230523-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
124453 |
Đai hỗ trợ thắt lưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20240325-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
124454 |
Đai hỗ trợ đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
124455 |
Đai hơi điều trị đau khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191217 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH T3 VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
124456 |
ĐAI KÉO CỔ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
124457 |
đai kéo cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
124458 |
Đai kéo giãn cột sống điều trị đau cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181311-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
124459 |
Đai kéo giãn cột sống điều trị đau lưng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181311-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
124460 |
Đai kéo giãn điều trị đau khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181312-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
124461 |
ĐAI KHÓA KHUỶU TAY VỚI HỆ THỐNG BOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
319/2023/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
124462 |
Đai kim loại dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
060624/TT-PLA2
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
124463 |
Đai lưng cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
124464 |
Đai lưng cột sống cao |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
124465 |
Đai lưng hỗ trợ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
01/25082022/BCPBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
124466 |
Đai lưng hỗ trợ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
01/25082022/BCPBL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
124467 |
Đai lưng hỗ trợ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/PLTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
124468 |
Đai lưng hỗ trợ cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ MỸ HƯNG |
012022/KQPL-PMH
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
124469 |
Đai nẹp chấn thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190466.1 -ADJVINA/ 170000008/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
124470 |
Đai nẹp chấn thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210008 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|