STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124471 |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
01/VBPLAVATTUYTEHN
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
124472 |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0001.2024PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
124473 |
Đai nẹp chấn thương chỉnh ORBE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190440.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
124474 |
Đai nẹp chỉnh hình medi các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180874 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực
31/07/2019
|
|
124475 |
Đai nẹp chỉnh hình medi các loại (không cấy ghép) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200604 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
124476 |
Đai nẹp cổ chân, đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
124477 |
Đai nẹp cố định và hỗ trợ phục hồi cổ chân có nén Pavis NewEdge. Compression ankle brace - NewEdge |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2654 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
124478 |
Đai nẹp cổ, tay, vai, thân, lưng, ngực, chân, đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
180/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
124479 |
Đai nẹp cổ, tay, vai, thân, lưng, ngực, chân, đầu gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM2
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
124480 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
688/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Việt Ý |
Còn hiệu lực
27/04/2021
|
|
124481 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL0312/2023PCBPL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
08/01/2024
|
|
124482 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL0412/2023PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
124483 |
Đai nẹp hỗ trợ chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1049/190000031/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
124484 |
Đai nẹp hỗ trợ phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
022/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
124485 |
Đai nẹp hỗ trợ phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT CÁT MINH |
0107/2023/CM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
124486 |
Đai nẹp tay, vai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
124487 |
Đai nẹp thân, lưng, ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
dainepHDM
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
124488 |
Đai nẹp và các khối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
08:2022/PL-PHANA
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
124489 |
Đại nhám kim loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
462-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
124490 |
Đai nịt bụng dùng sau sinh mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
191222-01/P-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
124491 |
Đai quấn bụng dùng trong sinh mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
3110-04/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2022
|
|
124492 |
Đai quấn bụng giả da Hurricare |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020436/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANA VINA |
Còn hiệu lực
11/08/2020
|
|
124493 |
Đai răng kim loại chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY GIẢI PHÁP NHA KHOA JADE |
PL05/2023/JADE-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
124494 |
Đai silicon |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
KH/LAB-200204
|
Công ty TNHH Kim Hưng |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
124495 |
Đai silicon |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
KH/TEK-200711
|
Công ty TNHH Kim Hưng |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
124496 |
Đai Silicone dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
127/2022/PL-BK
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
124497 |
Đai Silicone xốp dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
572/2022/PL-BK
|
|
Đã thu hồi
06/07/2022
|
|
124498 |
Đai Silicone xốp dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
572/2022/PL-BK
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
124499 |
Đai số 8 A6 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
131/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
124500 |
Đai tạo khuôn trám nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1653/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|