STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124531 |
Đầu bảo vệ khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
978/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
124532 |
Đầu bảo vệ khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
433/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
124533 |
Đầu bọc lưỡi soi sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
2221/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
124534 |
Đầu bọc lưỡi soi sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
4921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
124535 |
Đầu bơm ly tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ |
02/NMC/1120
|
Công ty TNHH thiết bị và dịch vụ công nghệ cao Ngọc Mỹ |
Còn hiệu lực
21/12/2020
|
|
124536 |
Đầu bơm ly tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
009.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
124537 |
Đầu bơm súc rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
24120917
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
124538 |
Đầu bơm vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
193-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
124539 |
Đầu bơm vật liệu lấy dấu răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
193-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
124540 |
Đầu bút kim tiêm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
521/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TBYT QUANG HƯNG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
124541 |
Đầu cắm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
11-2023/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
124542 |
Đầu cắm khí thải gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ASIATECH VIỆT NAM |
013-18/170000152/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2024
|
|
124543 |
Đầu cắm nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1715/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
124544 |
Đầu cắm nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
003/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
14/04/2022
|
|
124545 |
Đầu cắm nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
003/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
124546 |
Đầu cắm nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
03-2023/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
124547 |
Đầu cắm nhanh (Adapter) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1422021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
124548 |
Đầu cắm nhanh (Medical quick adapters) DIN Standard, BS Standard, Ohmeda Standard, JIS Standard. Chemetron Standard, Afnor Standard O2, AIR, VAC, CO2, N2O, N2, Air 8bar) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
25221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
06/05/2021
|
|
124549 |
Đầu cắm nhanh cho Lưu lượng kế kèm bình làm ẩm, (Adapter for flowmeter with humidifier, đầu cắm nhanh cho bộ hút dịch gắn tường, Adapter for Suction unit) Adapter, O2, AIR, VAC, N2, N2O, CO2, MIX |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HC |
0012022- HC
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
124550 |
Đầu cắm nhanh chuẩn FR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
001/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
124551 |
Đầu cắm nhanh kèm đồng hồ đo lưu lượng khí |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
287/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
124552 |
Đầu cắm nhanh khí nén MA4 chuẩn Din |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
14/2024/HUNGVUONG-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
124553 |
Đầu cắm nhanh khí Oxy chuẩn Din |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
12/2024/HUNGVUONG-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
124554 |
Đầu cắm nhanh khí VAC chuẩn Din |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
13/2024/HUNGVUONG-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
124555 |
Đầu cắm thay thế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2023
|
|
124556 |
Đầu cắm thay thế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001REV01/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
19/01/2023
|
|
124557 |
Đầu cắm thay thế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
VTH2023_001REV02/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
124558 |
Đầu camera cận hồng ngoại zoom quang học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-032-2023
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
124559 |
Đầu camera HD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
01523/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
124560 |
Đầu camera nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
12/23/PL-TP/RW
|
|
Đã thu hồi
27/09/2023
|
|