STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124561 |
Đầu cắt dịch kính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
1901/2024/BPL/BK-DORC/LK
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
124562 |
Đầu cắt dịch kính dùng cho máy phẫu thuật mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
020/MT-KQPLTTBYT/2019
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
124563 |
Đầu cắt dịch kính Pneumatic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
124564 |
Đầu cắt dịch kính sử dụng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
10/NTS-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
124565 |
Đầu cắt dịch kính tốc độ cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
208-1/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
08/02/2020
|
|
124566 |
Đầu cắt dịch kính tốc độ cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
210-3/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
10/02/2020
|
|
124567 |
Đầu cắt dịch kính tốc độ cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
615/PL/PX-BK/2020
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
15/06/2020
|
|
124568 |
Đầu cắt laser |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
314-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
124569 |
Đầu cắt đốt phẫu thuật bằng điện tiệt trùng sử dụng 1 lần trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
45/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Đã thu hồi
24/09/2020
|
|
124570 |
Đầu cấy ghép mở rộng xương/ Bone expanders implantology inserts |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0043-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
124571 |
Đầu chiếu laser làm trắng răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
314-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
124572 |
Đầu chỏm (Bipolar head) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4112021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Hà Ninh |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
124573 |
Đầu chỏm xương đùi bằng Cobalt Chrome - Prosthesis Head B CoCrMo các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
124574 |
Đầu chỏm xương đùi bằng Cobalt Chrome - Prosthesis Head B CoCrMo các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
124575 |
Đầu chỏm xương đùi bằng gốm - Prosthesis Head A Ceramic BIOLOX®delta các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
124576 |
Đầu chỏm xương đùi bằng gốm - Prosthesis Head A Ceramic BIOLOX®delta các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
124577 |
Đầu chỏm xương đùi bằng gốm - Prosthesis Head A Ceramic BIOLOX®forte các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
124578 |
Đầu chỏm xương đùi bằng gốm - Prosthesis Head A Ceramic các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1663/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
124579 |
Đầu chụp chốt chân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
399-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
124580 |
Đầu chụp mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
705B-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
124581 |
Đầu chụp ống nội soi đại tràng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
001723/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
124582 |
Đầu chuyển bầu phun khí dung máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
11.20/170000083/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
124583 |
Đầu col các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
230420-002/PLGR-HK
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
124584 |
Đầu col vàng, xanh hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2153A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|
124585 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3929-6 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
124586 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3989-6 PL-TTDV
|
Công ty TNHH thiết bị An Việt |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
124587 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
29/09/2021
|
|
124588 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
72221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN FINETECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
124589 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
26/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
124590 |
Đầu côn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
165 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|