STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124681 |
Đầu laser ánh sáng nội nhãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-VO01-240704
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
124682 |
Đầu laser nội nhãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-VO01-240704
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
124683 |
Đầu lấy cao (vôi) răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
91/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
124684 |
Đầu lấy cao siêu âm/ Scaling high efficiency inserts |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
014-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
124685 |
Đầu lấy cao/ Insert Scaling |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
014-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
124686 |
Đầu lấy vôi (cao) răng bằng kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
167/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
124687 |
Đầu lấy vôi (cao) răng bằng kim loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2506/PREV/DSV_PL
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
124688 |
Đầu lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1642/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
124689 |
Đầu lọc Robot Beckman |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
250/21/170000116/ PCBPL-BYT,';
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
124690 |
Đầu máy bơm nước và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
153/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
07/06/2020
|
|
124691 |
Đầu máy đốt Radio Frequency Plasma Surgical System |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2611A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
124692 |
Đầu máy đốt và đầu đốt sử dụng trong phẫu thuật nội soi khớp gối. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
20A/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
124693 |
Đầu móc dụng cụ loại bỏ xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
94921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
124694 |
Đầu mũi mài gập góc các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
10/24/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
124695 |
Đầu nhọn dùng cho máy Centargo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0341/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VIỆT TIẾN |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
124696 |
Đầu nhộng chất lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2207A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
124697 |
Đầu nối |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1610/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
124698 |
Đầu nối |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
10/2212/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
124699 |
Đầu nối |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0808/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
06/06/2019
|
|
124700 |
Đầu nối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
341/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
124701 |
Đầu nối |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
391-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
124702 |
Đầu nối |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
393-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
124703 |
Đầu nối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
02/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
124704 |
Đầu nối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-007/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
124705 |
Đầu nối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2022-005-Atmos
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
124706 |
Đầu nối (cho đồng hồ điều chỉnh lưu lượng khí Oxy) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IEG CRYO & LPG |
Còn hiệu lực
04/09/2021
|
|
124707 |
Đầu nối (CA MOUNT) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
465.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
124708 |
Đầu nối (dùng cho Xi lanh cao áp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2579A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
124709 |
Đầu nối (HA MOUNT) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
465.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
124710 |
Đầu nối (TS Simple Mount (SA)) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
465.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|