STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
124741 |
Đầu nối chữ Y |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
316/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
124742 |
Đầu nối chữ Y |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
545/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
124743 |
Đầu Nối Chữ Y |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
02/2023/PLSP-01/1
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
124744 |
Đầu nối chữ Y (các cỡ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
242/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
124745 |
Đầu nối chuyển đổi cáp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
061 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
124746 |
Đầu nối của dụng cụ khóa lưỡi chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1446/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
124747 |
Đầu nối cưa xương sọ não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2012/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
124748 |
Đầu nối cưa xương ức |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2012/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
124749 |
Đầu nối khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
65421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM DV ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
124750 |
Đầu nối khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
75821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
124751 |
Đầu nối khí máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
124752 |
Đầu nối khí máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
124753 |
Đầu nối khí oxy máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
04.20/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
124754 |
Đầu nối khóa kép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
124755 |
Đầu nối khoan ổ cối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2012/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
124756 |
Đầu nối không kim cho tiêm, truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0317/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|
124757 |
Đầu nối không kim NeutraClear |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
15/2022/TQMED - BPL
|
|
Đã thu hồi
21/02/2022
|
|
124758 |
Đầu nối không kim NeutraClear |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
15/2022/TQMED - BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
124759 |
Đầu nối kim luồn |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
37/170000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/01/2021
|
|
124760 |
Đầu nối kim đơn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
026.22/PL-TVME
|
|
Đã thu hồi
30/06/2022
|
|
124761 |
Đầu nối kim đơn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
056.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
124762 |
Đầu nối kim đơn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
059.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
124763 |
Đầu nối male-male |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Đầu nối male-male
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
124764 |
Đầu nối nhanh |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
089-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
124765 |
Đầu nối nhanh |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
138-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
124766 |
Đầu nối nhanh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
06/HL/PL
|
|
Đã thu hồi
10/08/2022
|
|
124767 |
Đầu nối nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
08/HL/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
124768 |
Đầu nối nhanh của các khẩu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
372-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lê |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
124769 |
Đầu nối nhanh của các khẩu ra |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
182/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
124770 |
Đầu nối nhanh của các khẩu ra khí y tế |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
204-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
09/04/2020
|
|